Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cần kiệm

n

きんけん - [勤倹]
cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt: 勤倹は美徳だ
cần kiệm (tiết kiệm) là mẹ đẻ của may mắn: 勤勉は幸福を生む
khen ngợi sự cần kiệm (tiết kiệm) của ai: (人)の勤倹さを褒める

Xem thêm các từ khác

  • Sự cần lao

    きんろう - [勤労]
  • Sự cần mẫn

    まじめ - [真面目] - [chÂn diỆn mỤc], びんべん - [黽勉] - [mÃnh miỄn]
  • Sự cần phải học

    ひっしゅう - [必修]
  • Sự cần thiết

    ひっす - [必須], にゅうよう - [入用] - [nhẬp dỤng]
  • Sự cầu chúa

    きがん - [祈願], cầu chúa lòng thành: 神に祈願する, thành tâm cầu chúa: 神仏に祈願をこめる
  • Sự cầu hôn

    プロポーズ
  • Sự cầu nguyện

    [お祈り], プレー, プレイ, きせい - [祈請] - [kỲ thỈnh], きがん - [祈願], hãy cầu nguyện đi!: お祈りを唱えなさい,...
  • Sự cẩn mật

    きみつせい - [機密性]
  • Sự cẩn thận

    ようじん - [用心], めんみつ - [綿密], ねんいり - [念入り], ねほりはほり - [根堀り葉堀り] - [cĂn quẬt diỆp quẬt],...
  • Sự cẩu thả

    ゆだん - [油断], たいまん - [怠慢], ずさん - [杜撰], một từ điển biên soạn cẩu thả: ずさんな辞書
  • Sự cận thị

    きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh...
  • Sự cập cảng

    にゅうこう - [入港] - [nhẬp cẢng]
  • Sự cập nhật

    こうしん - [更新] - [canh tÂn], cập nhật hệ thống máy tính: コンピュータシステムの更新
  • Sự cập nhật hoá

    アップデート, アップデイト, bài viết cập nhật: アップデイト・ライト, sự cập nhật gần đây: 現在のアップデイト,...
  • Sự cập nhật địa chỉ

    アドレスしゅうしょく - [アドレス修飾]
  • Sự cắm trại

    のじゅく - [野宿] - [dà tÚc], キャンピング
  • Sự cắn rứt

    じせき - [自責]
  • Sự cắt

    しゃだん - [遮断], カットオフ, せつだん - [切断], せんだん - [せん断], ブレーク, explanation : 刃のすれ違いによって材料が破断する作用。///ある面を境にしてお互いに反対方向に滑りを生じる現象のこと。つまり紙を切るときにはさみによって切られる部分や、プレスで鉄板が打ち抜かれる部分のこと。,...
  • Sự cắt bánh răng

    はきり - [歯切り], category : 機械
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top