Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cầu nguyện

Mục lục

n

[お祈り]
hãy cầu nguyện đi!: お祈りを唱えなさい
họ đã cầu nguyện cho hương hồn cha mẹ đã khuất: 彼らは亡くなった両親のために祈りをささげた
lời cầu nguyện đối với ~: ~よけの祈り
cầu nguyện cho hòa bình: 平和への祈り
プレー
プレイ
きせい - [祈請] - [KỲ THỈNH]
きがん - [祈願]
cầu nguyện cho vụ mùa bội thu: 五穀豊穣を祈願する
cầu nguyện để được mẻ lưới đầy: 大漁を祈願する

Xem thêm các từ khác

  • Sự cẩn mật

    きみつせい - [機密性]
  • Sự cẩn thận

    ようじん - [用心], めんみつ - [綿密], ねんいり - [念入り], ねほりはほり - [根堀り葉堀り] - [cĂn quẬt diỆp quẬt],...
  • Sự cẩu thả

    ゆだん - [油断], たいまん - [怠慢], ずさん - [杜撰], một từ điển biên soạn cẩu thả: ずさんな辞書
  • Sự cận thị

    きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh...
  • Sự cập cảng

    にゅうこう - [入港] - [nhẬp cẢng]
  • Sự cập nhật

    こうしん - [更新] - [canh tÂn], cập nhật hệ thống máy tính: コンピュータシステムの更新
  • Sự cập nhật hoá

    アップデート, アップデイト, bài viết cập nhật: アップデイト・ライト, sự cập nhật gần đây: 現在のアップデイト,...
  • Sự cập nhật địa chỉ

    アドレスしゅうしょく - [アドレス修飾]
  • Sự cắm trại

    のじゅく - [野宿] - [dà tÚc], キャンピング
  • Sự cắn rứt

    じせき - [自責]
  • Sự cắt

    しゃだん - [遮断], カットオフ, せつだん - [切断], せんだん - [せん断], ブレーク, explanation : 刃のすれ違いによって材料が破断する作用。///ある面を境にしてお互いに反対方向に滑りを生じる現象のこと。つまり紙を切るときにはさみによって切られる部分や、プレスで鉄板が打ち抜かれる部分のこと。,...
  • Sự cắt bánh răng

    はきり - [歯切り], category : 機械
  • Sự cắt bằng khí

    ガスせつだん - [ガス切断], explanation : ガス炎で加熱し金属と酸素の急激な化学反応を利用して行う切断。酸素・アセチレン切断、酸素・水素切断、酸素・プロパン切断などある。
  • Sự cắt bằng khí gas

    がすせつだん - [ガス切断]
  • Sự cắt bằng plasma

    プラズマせつだん - [プラズマ切断], explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。
  • Sự cắt bằng tia nước

    みずジェットせつだん - [水ジェット切断]
  • Sự cắt bỏ

    てきじょ - [剔除] - [dỊch trỪ]
  • Sự cắt bớt

    きりすて - [切捨て]
  • Sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động

    そうぎょうたんしゅく - [操業短縮]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top