Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cụ thể hóa dữ liệu

Tin học

データじったいか - [データ実体化]

Xem thêm các từ khác

  • Sự cục cằn

    れいこく - [冷酷]
  • Sự cục mịch

    やぼ - [野暮], そや - [粗野], そまつ - [粗末], そだい - [粗大]
  • Sự cụt lủn

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Sự của chung

    パブリック, sự giao tế công cộng, sự tiếp xúc, liên hệ với quần chúng: ~ リレーションズ
  • Sự củng cố

    きょうか - [強化], củng cố đội bóng đại diện tham gia worldcup năm 2002: 2002年のワールドカップに向けた代表チームの強化...
  • Sự cứng

    こうしつ - [硬質], かたさ - [固さ], かたさ - [堅さ], sự cứng như đá: 岩のような堅さ
  • Sự cứng cỏi

    きかんき - [きかん気] - [khÍ]
  • Sự cứng lại

    こうか - [硬化], (nói với người bệnh) trường hợp của ông thì do tuổi cao nên huyết quản ít nhiều bị cứng lại.: (患者に)あなたの場合,血管がお年のせいで多少硬化していますね。
  • Sự cứng lại theo nhiệt

    ねつこうか - [熱硬化] - [nhiỆt ngẠnh hÓa]
  • Sự cứng nhắc

    ふしぜん - [不自然], きゅうくつ - [窮屈], cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào): 彼の考え方は窮屈です
  • Sự cứng rắn

    ゆうき - [勇気], ごうせい - [剛性] - [cƯƠng tÍnh], ごうき - [剛気] - [cƯƠng khÍ], げんかく - [厳格], きょうこう - [強硬],...
  • Sự cứng đầu

    ごうじょう - [強情], biểu hiện sự bướng bỉnh: 強情さを示す, dù cho cô ấy có cứng đầu thế nào đi nữa thì tôi cũng...
  • Sự cứng đầu cứng cổ

    こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], がんめい - [頑迷], sự cứng đầu cứng cổ đã ăn sâu: 根深い頑迷
  • Sự cứu chạy

    サベージ
  • Sự cứu giúp

    すくい - [救い], きゅうじょ - [救助], えんじょ - [援助], cứu giúp những nạn nhân lũ lụt: 水難救助, Đưa tay ra cứu...
  • Sự cứu hoả

    しょうぼう - [消防], しょうか - [消火]
  • Sự cứu hộ

    きゅうじょ - [救助], サベージ, những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm...
  • Sự cứu thoát

    レスキュー
  • Sự cứu trợ

    きゅうじょ - [救助], きゅうえん - [救援], cứu trợ cho vùng đồi núi: 山岳救助, cứu trợ những nạn nhân lũ lụt: 水難救助,...
  • Sự cứu tế

    すくい - [救い], きゅうさい - [救済], きゅうえん - [救援], cứu tế tạm thời: 一時的救済, cử ~ để cứu tế cho những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top