- Từ điển Việt - Nhật
Sự chạy thử xe trên đường cái
Kỹ thuật
ロードテスト
Xem thêm các từ khác
-
Sự chạy trốn
にげあし - [逃げ足], ちょうさん - [逃散] - [ĐÀo tÁn], しゅっぽん - [出奔], ゲッタウェイ -
Sự chạy ven bờ
コースチング -
Sự chạy vượt
オーバラン -
Sự chạy về chỗ
ほんるいだ - [本塁打] -
Sự chạy điên cuồng
きょうほん - [狂奔], chạy điên cuồng để kiếm tiền: 金策に狂奔している, chạy điên cuồng tìm hỗ trợ: 支持を求めて狂奔する -
Sự chạy đua
ランニング, ときょうそう - [徒競走] - [ĐỒ cẠnh tẨu], chạy giật lùi: 後ろ向き徒競走, lao ra đường đua: 徒競走にでる -
Sự chải chuốt
おめかし, chải chuốt cho buổi hẹn: デートの前のおめかしをする -
Sự chải răng
はみがき - [歯磨き], mẹ yêu cầu bé phải đánh răng trước khi đọc truyện cho bé: ママがご本読んであげる前に歯磨きしちゃいなさい。,... -
Sự chảy lan
スピル -
Sự chảy máu
しゅっけつ - [出血], ブリード -
Sự chảy máu cam
びしゅっけつ - [鼻出血] - [tỴ xuẤt huyẾt], はなじ - [鼻血] - [tỴ huyẾt] -
Sự chảy máu trong
ないしゅっけつ - [内出血], một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não: 一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。,... -
Sự chảy máu tĩnh mạch
てんてき - [点滴] -
Sự chảy mãu não
のうしゅっけつ - [脳出血] - [nÃo xuẤt huyẾt] -
Sự chảy mạt
ドリッピング -
Sự chảy ngang
クロスフロー -
Sự chảy nhỏ giọt
ドリッピング -
Sự chảy qua
かんりゅう - [貫流] -
Sự chảy rữa
ちょうかい - [潮解] - [triỀu giẢi] -
Sự chảy tràn
スピル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.