- Từ điển Việt - Nhật
Sự chứng kiến
n
もくげき - [目撃]
Xem thêm các từ khác
-
Sự chứng minh
しょうめい - [証明] -
Sự chứng nhận
にんてい - [認定], にんしょう - [認証] - [nhẬn chỨng], アテスト, にんかしょう - [認可証], kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp... -
Sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa
にゅうこくさしょう - [入国査証] - [nhẬp quỐc tra chỨng] -
Sự chứng thực
ぼうしょう - [傍証], うらづけ - [裏付け], アテスト, thu thập bằng chứng xác thực.: 傍証を固める, không có những chứng... -
Sự chừng mực
てきど - [適度] -
Sự chửi rủa
おめだま - [お目玉] -
Sự chữa bệnh
てあて - [手当], bệnh này cần phải chữa trị nhanh chóng: この病気は早速手当をする必要がある -
Sự chữa cháy
しょうか - [消火] -
Sự chữa trị
いりょう - [医療], mọi người cố gắng tìm ra sự chữa trị tốt nhất có thể.: 人は皆できるだけよい医療を受けようとする。 -
Sự chở hàng bằng tàu
シッピング -
Sự chở đi
はんしゅつ - [搬出] -
Sự chở đầy
まんさい - [満載] -
Sự chống Anh
はんえい - [反英] - [phẢn anh] -
Sự chống Nhật
はいにち - [排日], một hành động chống nhật: 排日運動 -
Sự chống bụi
ぼうじん - [防塵] -
Sự chống gỉ sét
アンチラスト -
Sự chống lão hóa
ろうかぼうし - [老化防止] -
Sự chống lại
たいきゅう - [耐久], sự bền và sự tin cậy là một chức năng mà máy tính cá nhân được lựa chọn.: 耐久性・信頼性は使用するパーソナル・コンピュータに依存します -
Sự chống lại cơn buồn ngủ
ねむけざまし - [眠気覚まし] - [miÊn khÍ giÁc] -
Sự chống lại vòng lặp
ループていこう - [ループ抵抗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.