- Từ điển Việt - Nhật
Sự hoan nghênh
Mục lục |
n
かんげい - [歓迎]
おかまい - [お構い] - [CẤU]
アクセプタンス
- sự hoan nghênh của cộng đồng: パブリック・アクセプタンス
Xem thêm các từ khác
-
Sự hoang dâm
こういん - [荒淫] - [hoang dÂm] -
Sự hoang dã
ワイルド, やせい - [野生], động vật hoang dã: 野性動物 -
Sự hoang dại
ワイルド -
Sự hoang mang
そわそわ -
Sự hoang phí
とうじん - [盪尽] - [? tẬn], とうじん - [蕩尽] - [ĐÃng tẬn] -
Sự hoen ố
なおれ - [名折れ] - [danh triẾt] -
Sự hong khô
シーズニング -
Sự hoà
ひきわけ - [引分け], trận đấu đã kết thúc hòa với tỉ số 2 đều.: 試合は2対2の引分けに終わった。 -
Sự hoài cổ
かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], アルカイズム -
Sự hoài nghi
ふしん - [不審], ぎわく - [疑惑], ぎもん - [疑問], かいぎ - [懐疑], hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑,... -
Sự hoài niệm
ついそう - [追想] - [truy tƯỞng], ついかい - [追懐] - [truy hoÀi] -
Sự hoài thai
かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai] -
Sự hoàn hảo
パーフェクト, ぜんりょう - [善良], かんぺき - [完璧] -
Sự hoàn hảo tuyệt vời
はちめんれいろう - [八面玲瓏] - [bÁt diỆn linh lung] -
Sự hoàn lại
おかえし - [お返し] - [phẢn], nếu anh không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho anh: ご満足いただけなければ代金はお返しします -
Sự hoàn mỹ
てんいむほう - [天衣無縫], かんぺき - [完璧] -
Sự hoàn thiện
ばんぜん - [万善] - [vẠn thiỆn], てんいむほう - [天衣無縫], しあげ - [仕上げ], かんべき - [完壁] - [hoÀn bÍch], クラウニング,... -
Sự hoàn thiện xenluloza
セルロースフィニッシュ -
Sự hoàn thành
りょう - [了], できあがり - [出来上がり], すいこう - [遂行], しゅうりょう - [修了], しゅうし - [終止], かんりょう... -
Sự hoàn toàn
てっぱい - [撤廃], những mức giá thuế quan sẽ được giảm 30% vào ngày 1/9 và sẽ được bãi bỏ hoàn toàn sau 7 năm nữa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.