- Từ điển Việt - Nhật
Sự khảo chứng
n
こうしょう - [考証]
Xem thêm các từ khác
-
Sự khảo nghiệm
しれん - [試練] -
Sự khảo sát
とうさ - [踏査], こうさつ - [考察], プローブ, cần phải khảo sát vấn đề mâu thuẫn ngoại thương dưới nhiều góc độ.:... -
Sự khảo sát doanh nghiệp
ビジネスサーベイ -
Sự khảo sát qua điện thoại
でんわちょうさ - [電話調査] - [ĐiỆn thoẠi ĐiỀu tra] -
Sự khảo sát tình hình chung
つうかん - [通観] - [thÔng quan] -
Sự khảo sát đất đai
けんち - [検地] - [kiỂm ĐỊa], sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia: 国土調査(検地), sự khảo sát đất đai lục địa:... -
Sự khảo sát đặc biệt
とくそう - [特捜] - [ĐẶc sƯu] -
Sự khấu hao
げんかしょうきゃく - [減価償却], こうじょ - [控除], しょうきゃく - [償却], ねんぷしょうかん - [年賦償還], category... -
Sự khấu hao và khấu hao dần cho tài sản cố định vô hình và tài sản cố định vô hình
ゆうけいこていしさんのげんかしょうきゃくひおよびむがたこていしさんのげんかしょうきゃくひ - [有形固定資産の減価償却費及び無形固定資産の減価償却費],... -
Sự khấu trừ
リベート, こうじょ - [扣除] - [khẤu trỪ], こうじょ - [控除], nhận được sự khấu trừ phí y tế.: 医療費の控除を受ける。 -
Sự khẩn cấp
ひじょう - [非常], とっきゅう - [特急], せっぱく - [切迫], せつじつ - [切実], しきゅう - [至急], さっきゅう - [早急]... -
Sự khẩn cầu
こんがん - [懇願] -
Sự khẩn khoản
きょうさ - [教唆] -
Sự khẩn trương
きんぱく - [緊迫], khẩn trương lưu thông tiền tệ: 金融緊迫 -
Sự khắc
ハック -
Sự khắc bằng axit
エッチング, bản hướng dẫn khắc axit: エッチング・インジケータ (etching indicator), kính khắc axit: エッチング・ガラス,... -
Sự khắc bằng ánh sáng
フォトエッチング -
Sự khắc ghi
めいき - [銘記] -
Sự khắc hóa học
かがくてきエッチ - [化学的エッチ] -
Sự khắc kỷ
こっき - [克己], người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.