- Từ điển Việt - Nhật
Sự khẩn cầu
n
こんがん - [懇願]
Xem thêm các từ khác
-
Sự khẩn khoản
きょうさ - [教唆] -
Sự khẩn trương
きんぱく - [緊迫], khẩn trương lưu thông tiền tệ: 金融緊迫 -
Sự khắc
ハック -
Sự khắc bằng axit
エッチング, bản hướng dẫn khắc axit: エッチング・インジケータ (etching indicator), kính khắc axit: エッチング・ガラス,... -
Sự khắc bằng ánh sáng
フォトエッチング -
Sự khắc ghi
めいき - [銘記] -
Sự khắc hóa học
かがくてきエッチ - [化学的エッチ] -
Sự khắc kỷ
こっき - [克己], người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者 -
Sự khắc lên gỗ
きぼり - [木彫り], thợ điêu khắc: 木彫り師, tường gỗ khắc: 木彫りの像, ghế gỗ khắc: 木彫りのいす -
Sự khắc nghiệt
せつじつ - [切実], からくち - [辛口] -
Sự khắc phục
ちょうこく - [超克] - [siÊu khẮc], こくふく - [克服], chính phủ đã khắc phục tình hình lạm phát: 政府はインフレを克服した.,... -
Sự khắc phục được vấn đề Y2K
にせんねんもんだいたいさくすみ - [2000年問題対策済み], chi phí cho việc khắc phục sự cố y2k: 2000年問題対策済みに関連費用 -
Sự khắc và nặn.
ちょうそ - [彫塑] -
Sự khắc ăn mòn
エッチング, explanation : ステンレスや銅板で主に装飾用に絵柄や模様を浮き彫りさせたような化粧板があるが、これはあらかじめシルク印刷した図柄を強酸により腐食させ、その腐食の強弱で絵柄の凹凸をつけているものでこの方法をエッチングという。最近はエレベーターの扉などによくみかけられる。,... -
Sự khắt khe
シビア, こうでい - [拘泥], げんかく - [厳格], けんあく - [険悪], sự khắt khe của lễ nghi: 儀礼上の厳格さ -
Sự khẳng khái
こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi] -
Sự khẳng định
ポジティブ, こうてい - [肯定], げんめい - [言明], かくにん - [確認], かくげん - [確言] - [xÁc ngÔn], hãy viết lại câu... -
Sự khỏa thân
ヌード, せきらら - [赤裸裸] -
Sự khỏa thân trước mọi người
ストリップ, buổi biểu diễn khỏa thân: ~ ショー -
Sự khỏe mạnh (thân thể)
がんじょう - [頑丈], tạng người có vẻ khỏe mạnh: 頑丈そうな体格の
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.