- Từ điển Việt - Nhật
Sự mài ren
Kỹ thuật
ねじけんさく - [ねじ研削]
Xem thêm các từ khác
-
Sự mài điện giải
でんかいけんま - [電解研磨] -
Sự mài điện phân
でんかいけんま - [電解研磨] -
Sự mài ướt
ウエットグラインジング -
Sự mài ống
えんとうけんさく - [円筒研削] -
Sự màu mè
はで - [派手] -
Sự mát mẻ
りょうみ - [涼味], すてき - [素敵] -
Sự mát mẻ của buổi tối
ゆうすずみ - [夕涼み] -
Sự máu lạnh
むざん - [無残] -
Sự mâu thuẫn
むじゅん - [矛盾], まさつ - [摩擦], ていしょく - [觝触], くいちがい - [食い違い], thế giới này có đầy sự mâu thuẫn:... -
Sự mã hoá
コーディング, あんごうか - [暗号化] -
Sự mãi mãi
ゆうきゅう - [悠久], まつだい - [末代], えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu], còn lại mãi mãi: 末代まで残る, cắt đứt... -
Sự mãn hạn
まんりょう - [満了] -
Sự mãn kinh của phụ nữ
こうねんき - [更年期] -
Sự mãn nguyện
かいしん - [会心], người chiến thắng nở một nụ cười mãn nguyện.: 勝者は会心の笑みを浮かべた。 -
Sự mãn nhiệm
にんきまんりょう - [任期満了] -
Sự mãnh liệt
もうれつ - [猛烈], はくねつ - [白熱], つうれつ - [痛烈], きょうらん - [狂乱], きびきび, anh ta gây phản cảm cho nhiều... -
Sự méo
ディストーション, ひずみ -
Sự méo pha
いそうひずみ - [位相歪み] -
Sự mê
ますい - [麻酔] -
Sự mê hoặc
みわく - [魅惑], みりょう - [魅了], こわく - [蠱惑] - [? hoẶc], あいきょう - [愛嬌] - [Ái kiỀu]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.