- Từ điển Việt - Nhật
Sự quý mến
n
こころづかい - [心遣い]
あいこう - [愛好] - [ÁI HẢO]
Xem thêm các từ khác
-
Sự quý phái
ひとがら - [人柄] -
Sự quý trọng
きちょう - [貴重], kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ, thời gian... -
Sự quý tộc
きぞく - [貴族], quý tộc có chức tước: 爵位を持つ貴族, danh hiệu quý tộc do thừa kế: 世襲貴族, dòng dõi quý tộc... -
Sự quăng
トス -
Sự quạt gió
エアレーション, ブラースト -
Sự quạt ngược (ngọn lửa)
ブローバック -
Sự quả báo
てんばつてきめん - [天罰覿面] - [thiÊn phẠt ? diỆn] -
Sự quả cảm
そうれつ - [壮烈], かかん - [果敢] -
Sự quả nhiên
あんのじょう - [案の定], quả nhiên anh ta đến muộn.: 案の定彼は遅れて来た。 -
Sự quả quyết
まえむき - [前向き] -
Sự quản chế
とりしまり - [取り締まり], かんせい - [管制], quản chế chặt chẽ để đảm bảo trị an: ~で行われた治安のための厳重な取り締まり,... -
Sự quản hạt
かんかつ - [管轄], khu vực quản hạt, khu vực quản lí: 管轄地域 -
Sự quản lí
かんり - [管理], かんし - [監視], quản lí hồ sơ đăng kí: アプリケーション管理, sự quản lí tiền: お金の管理, quản... -
Sự quản lý
とりしまり - [取り締まり], コントロール, かんり - [管理], うんえい - [運営], かんとく - [監督], かんり - [管理],... -
Sự quản lý chất lượng
ひんしつかんり - [品質管理] - [phẨm chẤt quẢn lÝ], chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng: 品質管理に関して多くの問題があった,... -
Sự quản lý chất lượng kinh tế
けいざいてきひんしつかんり - [経済的品質管理] -
Sự quản lý của quận
ふりつ - [府立] -
Sự quản lý dữ liệu
データかんり - [データ管理] -
Sự quản lý giao thông hàng không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Sự quản lý giá cả
かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.