- Từ điển Việt - Nhật
Sự quả quyết
n
まえむき - [前向き]
Xem thêm các từ khác
-
Sự quản chế
とりしまり - [取り締まり], かんせい - [管制], quản chế chặt chẽ để đảm bảo trị an: ~で行われた治安のための厳重な取り締まり,... -
Sự quản hạt
かんかつ - [管轄], khu vực quản hạt, khu vực quản lí: 管轄地域 -
Sự quản lí
かんり - [管理], かんし - [監視], quản lí hồ sơ đăng kí: アプリケーション管理, sự quản lí tiền: お金の管理, quản... -
Sự quản lý
とりしまり - [取り締まり], コントロール, かんり - [管理], うんえい - [運営], かんとく - [監督], かんり - [管理],... -
Sự quản lý chất lượng
ひんしつかんり - [品質管理] - [phẨm chẤt quẢn lÝ], chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng: 品質管理に関して多くの問題があった,... -
Sự quản lý chất lượng kinh tế
けいざいてきひんしつかんり - [経済的品質管理] -
Sự quản lý của quận
ふりつ - [府立] -
Sự quản lý dữ liệu
データかんり - [データ管理] -
Sự quản lý giao thông hàng không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Sự quản lý giá cả
かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ] -
Sự quản lý giá trị số
すうちせいぎょ - [数値制御] -
Sự quản lý hệ thống
システムかんり - [システム管理] -
Sự quản lý kỹ thuật
ぎじゅつかんり - [技術管理] -
Sự quản lý mã
コードかんり - [コード管理] -
Sự quản lý mạng
ネットワークアドミン, ネットワークかんり - [ネットワーク管理] -
Sự quản lý nhà máy
こうじょうかんり - [工場管理] -
Sự quản lý sóng điện
でんぱかんり - [電波管理] - [ĐiỆn ba quẢn lÝ], hội đồng quản lý sóng điện: 電波管理審議会 -
Sự quản lý sản xuất trực tuyến
オンラインせいさんかんり - [オンライン生産管理] -
Sự quản lý thiết bị
せつびかんり - [設備管理] -
Sự quản lý thông tin phản hồi
フィードバックせいぎょ - [フィードバック制御], explanation : 制御系で出力された制御信号により制御された結果を設定値(目標)と比較して、これを一致させるように訂正動作を行う制御方法。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.