- Từ điển Việt - Nhật
Sự sưởi ấm
Kỹ thuật
ワーミングアップ
Xem thêm các từ khác
-
Sự sạch sẽ
じゅんすい - [純粋], けっぺき - [潔癖], きよらか - [清らか], quá sạch sẽ: 潔癖すぎる -
Sự sải bước
おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ] -
Sự sản xuất
プロダクション, ちょうせい - [調製] - [ĐiỀu chẾ], せいぞう - [製造], せいさん - [生産], せいさく - [製作], しゅっさん... -
Sự sản xuất bơ sữa
らくのう - [酪農], hỗ trợ cho những hộ chăn nuôi và sản xuất bơ sữa.: 酪農・畜産農家を支援する, sản xuất bơ sữa... -
Sự sản xuất hàng loạt
たいりょうせいさん - [大量生産] -
Sự sản xuất hàng năm
ねんさんがく - [年産額] - [niÊn sẢn ngẠch], ねんさん - [年産] - [niÊn sẢn], có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc.:... -
Sự sản xuất liên tục
れんぞくせいさん - [連続生産] -
Sự sản xuất quá độ
らんさく - [濫作] -
Sự sản xuất sắt
せいてつ - [製鉄] -
Sự sản xuất theo lô
ロットプロダクション -
Sự sản xuất theo mẻ
ロットプロダクション -
Sự sản xuất theo đơn hàng
じゅちゅうせいさん - [受注生産] -
Sự sản xuất trong nước
こくさん - [国産], rượu vang sản xuất trong nước của nhật vẫn còn thua kém rượu vang của châu Âu.: 日本国産のワインはまだまだヨーロッパものに劣る。 -
Sự sản xuất tại Nhật
にほんせい - [日本製] -
Sự sản xuất điện
カレントプロダクション -
Sự sản xuất đơn lẻ
こべつせいさん - [個別生産] -
Sự sản xuất đường
せいとう - [製糖] -
Sự sảng khoái
さわやか - [爽やか], かいてき - [快適], hơi thở sảng khoái với mùi bạc hà: ミントの香りがする爽やかな息, sự sảng... -
Sự sảy thai
アボート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.