- Từ điển Việt - Nhật
Sự sắp sửa
n
まぢか - [間近]
Xem thêm các từ khác
-
Sự sắp sửa rời đi
おでかけ - [お出掛け] -
Sự sắp xảy ra
せっぱく - [切迫] -
Sự sắp xếp
もうしあわせ - [申し合わせ], てはい - [手配], じゅんび - [準備], ひょうてい - [評定], hai người thu xếp hẹn gặp tại... -
Sự sắp xếp cho đủ
やりくり - [やり繰り] -
Sự sắp xếp hàng hóa theo chủng loại tại nơi bán hàng
うりばのしなぞろえ - [売り場の品揃え] -
Sự sắp xếp lưu trữ
ファイリング -
Sự sắp xếp lại
てんい - [転位] - [chuyỂn vỊ], かいぞう - [改造], リストラクチャリング, sự thay đổi vị trí gen di truyền: 遺伝子転位 -
Sự sắp xếp theo thứ tự
じゅんじょしゃくど - [順序尺度], category : マーケティング -
Sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó
うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせ - [打ち合わせ], うちあわせ - [打合せ], うちあわせ - [打合わせ] -
Sự sắp xếp xy lanh
シリンダーアレンジメント -
Sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt
まちあわせ - [待ち合わせ], xin ngài hãy gọi cho tôi nếu như ngài cần gặp tôi ở nơi nào khác hoặc ngài muốn tôi đến... -
Sự sắp đặt
とりはからい - [取り計らい] - [thỦ kẾ], てくばり - [手配り] - [thỦ phỐi], セッティング, レーアウト, theo sự sắp... -
Sự sắp đặt theo nhóm
グループレイアウト -
Sự sắp đặt vị trí
ポジショニング -
Sự sắp đặt đặc biệt
とくせつ - [特設] - [ĐẶc thiẾt], trung tâm quà tặng đặc biệt mùa hè: お中元の特設売り場, đài (dâng hoa) được thành... -
Sự sắt đá
ひにんじょう - [非人情] - [phi nhÂn tÌnh], てっせき - [鉄石] - [thiẾt thẠch] -
Sự sẵn có
ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], nguyên liệu sẵn có: ありあわせの材料, dụng cụ sẵn có: ありあわせの道具,... -
Sự sẵn sàng
こころがまえ - [心構え], こころがけ - [心掛け], かくご - [覚悟], ありあわせ - [有り合わせ], sẵn sàng tham gia vào viêc... -
Sự sẵn sàng có thể dùng được
アベイラビリティ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.