Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sắt đá

n

ひにんじょう - [非人情] - [PHI NHÂN TÌNH]
てっせき - [鉄石] - [THIẾT THẠCH]

Xem thêm các từ khác

  • Sự sẵn có

    ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], nguyên liệu sẵn có: ありあわせの材料, dụng cụ sẵn có: ありあわせの道具,...
  • Sự sẵn sàng

    こころがまえ - [心構え], こころがけ - [心掛け], かくご - [覚悟], ありあわせ - [有り合わせ], sẵn sàng tham gia vào viêc...
  • Sự sặc sỡ

    ビビッド, けばけば
  • Sự sờ

    てざわり - [手触り] - [thỦ xÚc]
  • Sự sờ mó

    かんしょく - [感触], loại len này sờ vào thấy mềm: 毛皮は感触が柔らかい
  • Sự sợ hãi

    フェア, パニック, きょうふ - [恐怖], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], bệnh...
  • Sự sợ hãi vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Sự sợ sệt

    きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧
  • Sự sục khí

    エアレーション
  • Sự sụp đổ

    ぼつらく - [没落], ほうかい - [崩壊], はめつ - [破滅], trốn thoát khỏi sự phá sản.: 没落を免れる, dự đoán trước...
  • Sự sụp đổ (nhà)

    かんぼつ - [陥没], sự sụp đổ của trần nhà: 家の天井の陥没
  • Sự sụp đổ cùng

    ともだおれ - [共倒れ]
  • Sự sụt

    デクリーズ, ドロップ
  • Sự sụt giá

    ねくずれ - [値崩れ] - [trỊ bĂng], なかだるみ - [中弛み] - [trung thỈ], dự đoán sự sụt giá đất.: 地価の値崩れを予想する,...
  • Sự sụt giá liên tục

    ジリやす - [ジリ安], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • Sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán

    とんざ - [頓挫], category : 財政
  • Sự sụt lún

    デプレッション
  • Sự sụt nhanh

    ぼうらく - [暴落], khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh.: 暴落から持ち直す, sự sụt giảm nhanh không có triển vọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top