Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt

exp

まちあわせ - [待ち合わせ]
Xin ngài hãy gọi cho tôi nếu như ngài cần gặp tôi ở nơi nào khác hoặc ngài muốn tôi đến đón ngài.: もし他の場所で待ち合わせするか、車でお迎えにあがることをご希望でしたらお電話くださいね。
Nếu như cậu hẹn gặp ai đó mà họ đến muộn thì cậu có thể liên tục gọi vào di động của họ để biết là cậu sẽ phải

Xem thêm các từ khác

  • Sự sắp đặt

    とりはからい - [取り計らい] - [thỦ kẾ], てくばり - [手配り] - [thỦ phỐi], セッティング, レーアウト, theo sự sắp...
  • Sự sắp đặt theo nhóm

    グループレイアウト
  • Sự sắp đặt vị trí

    ポジショニング
  • Sự sắp đặt đặc biệt

    とくせつ - [特設] - [ĐẶc thiẾt], trung tâm quà tặng đặc biệt mùa hè: お中元の特設売り場, đài (dâng hoa) được thành...
  • Sự sắt đá

    ひにんじょう - [非人情] - [phi nhÂn tÌnh], てっせき - [鉄石] - [thiẾt thẠch]
  • Sự sẵn có

    ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], nguyên liệu sẵn có: ありあわせの材料, dụng cụ sẵn có: ありあわせの道具,...
  • Sự sẵn sàng

    こころがまえ - [心構え], こころがけ - [心掛け], かくご - [覚悟], ありあわせ - [有り合わせ], sẵn sàng tham gia vào viêc...
  • Sự sặc sỡ

    ビビッド, けばけば
  • Sự sờ

    てざわり - [手触り] - [thỦ xÚc]
  • Sự sờ mó

    かんしょく - [感触], loại len này sờ vào thấy mềm: 毛皮は感触が柔らかい
  • Sự sợ hãi

    フェア, パニック, きょうふ - [恐怖], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], bệnh...
  • Sự sợ hãi vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Sự sợ sệt

    きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧
  • Sự sục khí

    エアレーション
  • Sự sụp đổ

    ぼつらく - [没落], ほうかい - [崩壊], はめつ - [破滅], trốn thoát khỏi sự phá sản.: 没落を免れる, dự đoán trước...
  • Sự sụp đổ (nhà)

    かんぼつ - [陥没], sự sụp đổ của trần nhà: 家の天井の陥没
  • Sự sụp đổ cùng

    ともだおれ - [共倒れ]
  • Sự sụt

    デクリーズ, ドロップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top