- Từ điển Việt - Nhật
Sự thắng hay bại
exp
しょうはい - [勝敗]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thắng hay thua
しょうぶ - [勝負] -
Sự thắng kiện
しょうそ - [勝訴] -
Sự thắt chặt tài chính
きんゆうひきしめ - [金融引き締め] -
Sự thắt cổ chết
しばりくび - [縛り首] -
Sự thắt nút
ひとむすび - [ひと結び] - [kẾt] -
Sự thẳng góc
すいちょく - [垂直] -
Sự thẳng hàng của các bánh xe
ホイールアライメント, explanation : タイヤの取り付け角度のこと。これが狂うと直進性やコーナリング性能に悪影響が出て、クルマがまっすぐに走らなくなるなどの症状が出る。 -
Sự thẳng hướng
まっすぐ - [真っ直ぐ], những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.: 真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。 -
Sự thẳng thắn
ろこつ - [露骨], フランク, そっちょく - [率直], せきらら - [赤裸裸], ありのまま - [有りのまま], viết những dòng tâm... -
Sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì
ちょくじょうけいこう - [直情径行] -
Sự thẳng tắp
まっすぐ - [真っ直ぐ], những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.: 真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。 -
Sự thẳng đứng
すいちょく - [垂直] -
Sự thặng dư
よじょう - [余剰], じょうよ - [剰余], việc phân bổ số tiền thặng dư của các chi nhánh ở nước ngoài: 海外子会社の未分配の剰余金 -
Sự thẹn
かんがん - [汗顔], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ -
Sự thẹn thùng
かんがん - [汗顔], うちき - [内気], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ -
Sự thế chấp
モーゲージ, たんぽ - [担保], category : 取引(売買), explanation : 信用取引・先物取引・オプション取引などの証拠金取引をおこなう際に、証券会社に差し入れる委託保証金のこと。///現金が原則であるが、有価証券をもって代用することも可能である。,... -
Sự thế chấp thực sự
ぶつじょうたんぽ - [物上担保], ぶってきたんぽ - [物的担保] -
Sự thế chỗ
しんちんたいしゃ - [新陳代謝], きりかえ - [切り替え], loại xe ô tô 4 bánh được làm từ việc thay thế từ 2 bánh sang... -
Sự thề bỏ
せんせい - [宣誓] -
Sự thỏa hiệp
だきょう - [妥協], せっちゅう - [折衷], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.