- Từ điển Việt - Nhật
Sự thoát
Mục lục |
Kỹ thuật
イグゾースト
エキゾースト
しょうかき - [消火器]
Tin học
おくり - [送り]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thoát (khí)
エクゾースト -
Sự thoát khỏi
りだつ - [離脱], だっしゅつ - [脱出], sự thoát khỏi những tập tục cổ: 旧習からの離脱 -
Sự thoát nước
はいすい - [排水], そつう - [疎通], cống thoát nước: 排水溝 -
Sự thoát ra
だつろう - [脱漏], リリース -
Sự thoát y
だつい - [脱衣], nơi thay đồ: 脱衣場, phòng thay đồ: 脱衣所 -
Sự thoăn thoắt
けいかい - [軽快], bước chân thoăn thoắt: 軽快な足取りで -
Sự thoải mái
リベラル, ゆるやか - [緩やか], ゆらく - [愉楽], ひょうひょう - [漂々], のびのび - [伸び伸び], きらく - [気楽], きがる... -
Sự thoải mái trong môi trường làm việc
ビジネス・アメニティ, explanation : 労働環境の快適性の意味。ゆたかさとゆとりを追求する社会において、働く人間の行動に合ったハード・ソフト両面において快適なオフィス環境の構築が求められている。///たとえば、インテリジェントビル、リフレッシュスペースなどもその例である。,... -
Sự thu chi
しゅうし - [収支] -
Sự thu dọn
そうとう - [掃討] -
Sự thu gom
よせあつめ - [寄せ集め], しゅうしゅう - [収集] -
Sự thu hoạch
しゅうかく - [収穫], かりいれ - [刈り入れ], いねかり - [稲刈り], ギャザリング, クロッピング, mùa thu hoạch: 刈り入れの時節,... -
Sự thu hoạch mùa màng
クロップシヤー -
Sự thu hút
こうぼ - [公募], アピール, アトラクション, huy động (thu hút) tiền vốn: 資金公募, thu hút các chuyên gia: 専門家の一般公募,... -
Sự thu hút rộng rãi
こうぼ - [公募] -
Sự thu hẹp bị động
パッシーブレストレイント -
Sự thu hồi
とりけし - [取消し], てっきょ - [撤去], てっかい - [撤回], たいじん - [退陣], かいしゅう - [回収], sự thu hồi vũ khí... -
Sự thu hồi nhiều quá
オーバリカバリ -
Sự thu hồi sản phẩm ngay lập tức
じょせいそうき - [助成想起], category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.