- Từ điển Việt - Nhật
Sai phái
adj
はけん - [派遣]
Xem thêm các từ khác
-
Sai phép
いほうする - [違法する] -
Sai sót
ごさ - [誤差], ぬかる - [抜かる] -
Sai sót có tính hệ thống
けいとうごさ - [系統誤差] -
Sai sót lớn
おおまちがい - [大間違い] - [ĐẠi gian vi], làm một sai sót lớn: 大間違いをしている -
Sai sót xác suất
かくりつごさ - [確率誤差] -
Sai số
ごさ - [誤差], sai số của compa ~ độ: _度のコンパス誤差, giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng... -
Sai số cho phép
アロワブルエラー, パーミシブルエラー -
Sai số chuẩn
ひょうじゅんエラー - [標準エラー] -
Sai số không chọn mẫu
ひひょうほんごさ - [非標本誤差], category : マーケティング -
Sai số lũy tích
るいせきごさ - [累積誤差] -
Sai số ngẫu nhiên
ぐうぜんごさ - [偶然誤差], category : 品質 -
Sai số tiêu chuẩn
ひょうじゅんぎさ - [標準誤差], category : マーケティング -
Sai số trung bình
へいきんごさ - [平均誤差], category : 物理学 -
Sai số ước lượng
よそくごさ - [予測誤差] -
Sai áp
たいほ - [逮捕], category : 対外貿易 -
Sai áp hàng
しょうひんのさしおさえ - [商品の差押], しょうひんのさしおさえ - [商品の差押さえ], category : 対外貿易 -
Sai áp tài sản
しょゆうけんさしおさえ - [所有権差押さえ], category : 対外貿易 -
Sai áp tàu
ふねのだほ - [船の拿捕], category : 対外貿易 -
Sai đi
とばす - [飛ばす] -
Sai ước
いやく - [違約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.