- Từ điển Việt - Nhật
Sinh đôi khác trứng
exp
にらんせいそうせいじ - [二卵性双生児] - [NHỊ NOÃN TÍNH SONG SINH NHI]
- Giải thích sự khác nhau giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng: 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する
- Một ca sinh đôi khác trứng: 二卵性双生児の片方
Xem thêm các từ khác
-
Sinh đẻ
しゅっさんする - [出産する], しゅっさん - [出産] -
Sinh địa
へいわちたい - [平和地帯], あんぜんちいき - [安全地域] -
Sinh địa chỉ
アドレスせいせい - [アドレス生成] -
Sinh động
やくじょ - [躍如], ビビッド, ありあり, ありありと, いきいきと - [生き生きと], かっきな - [活気な], キビキビ, きびきび,... -
Site nhân bản
ミラーサイト -
Siêng
きんべんな - [勤勉な], いっしょうけんめい - [一生懸命] -
Siêng học
べんがく - [勉学] -
Siêng năng
きんべん - [勤勉], きんべん - [勤勉], きんべんな - [勤勉な], くしん - [苦心する], せっせと, siêng năng (cần cù, chăm... -
Siêng đọc sách
とくがく - [篤学] -
Siêu
ちょう - [超], ウルトラ, các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ.: 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。 -
Siêu cú pháp
メタシンタックス -
Siêu hợp kim
ちょうごうきん - [超合金] - [siÊu hỢp kim], siêu hợp kim của nhóm coban: コバルト基超合金 -
Siêu hợp kim gốc cô ban
コバルトもとちょうごうきん - [コバルト基超合金] -
Siêu ký tự
メタキャラクタ, めたもじ - [メタ文字] -
Siêu liên kết
ちょうれんけつし - [超連結子] - [siÊu liÊn kẾt tỬ], ハイパーリンク, ハイパリンク -
Siêu máy tính
スーパーコンピューター -
Siêu người dùng
スーパーユーザ -
Siêu nhiên
ちょうぜん - [超然] -
Siêu nhân
ちょうじん - [超人], スーパーマン, anh ta ngày chỉ ngủ có 3 tiếng và làm việc 15 tiếng. quả đúng là siêu nhân.: 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。 -
Siêu nhỏ
ミクロ, スーパミニ, ちょうこがた - [超小型]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.