- Từ điển Việt - Nhật
Sinh viên năm thứ 2
exp
にねんせい - [二年生] - [NHỊ NIÊN SINH]
Xem thêm các từ khác
-
Sinh viên thực tập
けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], sinh viên thực tập trong nhà trắng: ホワイトハウスの研修生 -
Sinh viên ưu tú
ゆうとうせい - [優等生] -
Sinh vật
せいぶつ - [生物], いきもの - [生き物], những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物,... -
Sinh vật hiếu khí
こうきせいせいぶつ - [好気性生物] - [hẢo khÍ tÍnh sinh vẬt] -
Sinh vật học
せいぶつがく - [生物学], バイオロジー -
Sinh vật lai giống
ハイブリッド -
Sinh vật nhỏ phù du
プランタン -
Sinh vật phù du
プランクトン -
Sinh vật trôi nổi
プランクトン -
Sinh vật ăn vi khuẩn
バクチリオファージ -
Sinh vật đơn bào
げんちゅう - [原虫] - [nguyÊn trÙng], げんせいどうぶつ - [原生動物] - [nguyÊn sinh ĐỘng vẬt], sinh vật đơn bào ký sinh:... -
Sinh đôi khác trứng
にらんせいそうせいじ - [二卵性双生児] - [nhỊ noÃn tÍnh song sinh nhi], giải thích sự khác nhau giữa sinh đôi cùng trứng... -
Sinh đẻ
しゅっさんする - [出産する], しゅっさん - [出産] -
Sinh địa
へいわちたい - [平和地帯], あんぜんちいき - [安全地域] -
Sinh địa chỉ
アドレスせいせい - [アドレス生成] -
Sinh động
やくじょ - [躍如], ビビッド, ありあり, ありありと, いきいきと - [生き生きと], かっきな - [活気な], キビキビ, きびきび,... -
Site nhân bản
ミラーサイト -
Siêng
きんべんな - [勤勉な], いっしょうけんめい - [一生懸命] -
Siêng học
べんがく - [勉学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.