- Từ điển Việt - Nhật
Tên đồng nghĩa
Tin học
どうぎめい - [同義名]
Xem thêm các từ khác
-
Tên ấy
かれ - [彼], あいつ, あいつ - [彼奴] -
Tìm bạn hàng cung cấp
, 提供協力者追求 -
Tìm bắt
とらえる - [捕らえる], người ta vẫn chưa tìm bắt được tên tội phạm.: 犯人はまだ捕らえられない. -
Tìm cớ
いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける] -
Tìm hiểu
きゅうめいする - [究明する], ききあわせ - [聞き合せ] - [vĂn hỢp], きわめる - [究める], きわめる - [窮める], きわめる... -
Tìm hiểu chân tướng
きわめる - [窮める], tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật): 真相を究める, đi sâu tìm hiểu chân tướng của vấn đề... -
Tìm hiểu đến cùng
きわめる - [極める], きわめる - [窮める], きわめる - [究める], tìm hiểu đến cùng chân tướng sự việc (sự thật):... -
Tìm kiếm
もとめる - [求める], みつける - [見付ける], みつける - [見つける], ついきゅう - [追求する], たんさく - [探索する],... -
Tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ - [希少資源の調査・試掘・採掘], きしょうしげんのちょうさ、しくつ、さいくつ... -
Tìm kiếm Fibonacci
ふいぼなっちたんさく - [フィボナッチ探索] -
Tìm kiếm Web
インターネットけんさく - [インターネット検索] -
Tìm kiếm chỉ mục
インデックスつきサーチ - [インデックス付きサーチ] -
Tìm kiếm có điều kiện
じょうけんけんさく - [条件検索] -
Tìm kiếm danh sách liên kết
れんけつリストたんさく - [連結リスト探索], れんさリストたんさく - [連鎖リスト探索] -
Tìm kiếm kiểu cây
きたんさく - [木探索] -
Tìm kiếm mơ hồ
あいまいけんさく - [曖昧検索] -
Tìm kiếm nhập nhằng
あいまいけんさく - [曖昧検索] -
Tìm kiếm theo chỉ mục
インデックスつきサーチ - [インデックス付きサーチ] -
Tìm kiếm thông tin
じょうほうけんさく - [情報検索] -
Tìm kiếm toàn cục
グローバルけんさく - [グローバル検索]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.