- Từ điển Việt - Nhật
Tìm kiếm
Mục lục |
v
もとめる - [求める]
- tìm kiếm chân lý: 真理を~
みつける - [見付ける]
みつける - [見つける]
ついきゅう - [追求する]
- Tìm kiếm lợi nhuận: 利潤を追求する
たんさく - [探索する]
たんきゅう - [探究する]
- Đại học là nơi tìm kiếm chân lý.: 大学は真理を探究する場所である。
さがす - [探す]
- Cảnh sát tìm kiếm hung khí do kẻ giết người sử dụng khắp căn nhà.: 警察は殺人に使われた凶器を求めて家中を探した。
さがす - [捜す]
- tìm nhà để thuê: 貨家を探す
さがしまわる - [捜し回る]
Tin học
けんさく - [検索]
サーチ
たんさく - [探索]
ルックアップ
Xem thêm các từ khác
-
Tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ - [希少資源の調査・試掘・採掘], きしょうしげんのちょうさ、しくつ、さいくつ... -
Tìm kiếm Fibonacci
ふいぼなっちたんさく - [フィボナッチ探索] -
Tìm kiếm Web
インターネットけんさく - [インターネット検索] -
Tìm kiếm chỉ mục
インデックスつきサーチ - [インデックス付きサーチ] -
Tìm kiếm có điều kiện
じょうけんけんさく - [条件検索] -
Tìm kiếm danh sách liên kết
れんけつリストたんさく - [連結リスト探索], れんさリストたんさく - [連鎖リスト探索] -
Tìm kiếm kiểu cây
きたんさく - [木探索] -
Tìm kiếm mơ hồ
あいまいけんさく - [曖昧検索] -
Tìm kiếm nhập nhằng
あいまいけんさく - [曖昧検索] -
Tìm kiếm theo chỉ mục
インデックスつきサーチ - [インデックス付きサーチ] -
Tìm kiếm thông tin
じょうほうけんさく - [情報検索] -
Tìm kiếm toàn cục
グローバルけんさく - [グローバル検索] -
Tìm kiếm trên bảng băm
はっしゅひょうたんさく - [ハッシュ表探索] -
Tìm kiếm tuyến tính
せんけいたんさく - [線形探索] -
Tìm kiếm tuần tự
じゅんじょたんさく - [順序探索] -
Tìm kiếm tăng dần
インクリメンタルサーチ -
Tìm mọi biện pháp khắc phục
復興に尽力したものの、 -
Tìm người
きゅうじん - [求人], thông tin việc tìm người và người tìm việc: 求人・求職情報 -
Tìm nơi trốn tránh
たいひ - [退避する] -
Tìm nơi ẩn náu
たいひ - [退避する], ra lệnh cho ai phải rời đi ẩn náu khỏi ~: (人)に~から退避するように命じる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.