- Từ điển Việt - Nhật
Tìm người
n
きゅうじん - [求人]
- Thông tin việc tìm người và người tìm việc: 求人・求職情報
Xem thêm các từ khác
-
Tìm nơi trốn tránh
たいひ - [退避する] -
Tìm nơi ẩn náu
たいひ - [退避する], ra lệnh cho ai phải rời đi ẩn náu khỏi ~: (人)に~から退避するように命じる -
Tìm nạp
フェッチ -
Tìm quanh
さがしまわる - [探し回る], tôi đã tìm quanh nhà mà vẫn không thấy cuốn sổ tay đâu cả.: 家中探し回ったが手帳は出てこなかった。 -
Tìm ra
みつける - [見つける], みつかる - [見付かる], みつかる - [見つかる], みいだす - [見出す], はっけんする - [発見する],... -
Tìm theo từ khóa
キーワードけんさく - [キーワード検索], キーワードサーチ -
Tìm thấy
みつかる - [見付かる], みつかる - [見つかる], はっけんする - [発見する], しゅうとく - [拾得する], さぐりだす -... -
Tìm tòi
こうきゅうする - [考究する] -
Tìm việc
しゅうしょく - [就職する] -
Tìm việc làm
きゅうしょく - [求職], Đề cập đến mục đích tìm việc làm: 求職の目的に触れる, chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch... -
Tìm việc trực tuyến
オンラインのきゅうしょくかつどう - [オンラインでの求職活動] -
Tìm và xóa lỗi
デバッグ -
Tìm đường toàn cục
グローバルローミング -
Tìm đường tràn
オーバーフロールート -
Tìm đường tích hợp
インテグレーティドルーチング -
Tình anh em toàn thế giới
はっこういちう - [八紘一宇] - [bÁt hoÀnh nhẤt vŨ] -
Tình báo
じょうほう - [情報], アジト -
Tình bạn
ゆうじょう - [友情], ゆうこう - [友好], しんぼく - [親睦], こんしん - [懇親] - [khẨn thÂn], こんい - [懇意], こうじょう... -
Tình bạn thân thiết
こうじょう - [交情] - [giao tÌnh], tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~: ~との交情 -
Tình bằng hữu
ゆうじょう - [友情]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.