- Từ điển Việt - Nhật
Tí tị
adv
ちょっと
すこし - [少し]
Xem thêm các từ khác
-
Tía
むらさき - [紫] -
Tích lũy
かきあつめる - [かき集める], có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt: できるだけ多くの知識をかき集める,... -
Tím
むらさき - [紫] -
Tín
ほうどう - [報道], つうほう - [通報], しんよう - [信用], しんねん - [信念] -
Tín dụng
クレジット, きんゆう - [金融], かけ - [掛け], しんよう - [信用], hệ thống tín dụng: クレジット・システム, dịch... -
Tính
...ようとおもう - [...ようと思う], ...うるつもりです, かぞえる - [数える], かんじょうする - [勘定する],... -
Tính chất
りゅう - [流], せいしつ - [性質] -
Tính dục
せいよく - [性欲] -
Tính khí
ひととなり - [為人] - [vi nhÂn], きしょう - [気性], きしつ - [気質], きごころ - [気心], きげん - [機嫌], người có tính... -
Tính nhân
かけざん - [掛け算], かけざん - [掛算], làm phép tính nhân: 掛け算をする -
Tính nhẩm
あんざん - [暗算], あんざん - [暗算する] -
Tính tình
せいへき - [性癖], せいじょう - [性情], せいかく - [性格], きもち - [気持ち], きしょう - [気性], きしつ - [気質] -... -
Tính tương thích điện từ
でんじはごかんせい - [電磁波互換性] -
Tính từ
けいようし - [形容詞], tính từ xác định hoàn toàn: 完全同定の形容詞, tính từ biểu thị tình cảm: 感情を表す形容詞,... -
Tính ỳ
ラグ -
Tòa thánh
ほうおうちょう - [法王庁] -
Tóc mái
フリンジ -
Tô
かりる - [借りる] -
Tôi
わたし - [私], わたくし - [私], ぼく - [僕] - [bỘc], おれ - [俺], おのれ - [己] - [kỶ], アニーリング, アニール, しょうとん... -
Tôm
えび - [鰕], えび - [蛯], えび - [海老] - [hẢi lÃo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.