- Từ điển Việt - Nhật
Tòa nhà hai tầng
exp
にかいだて - [二階建て]
にかいだて - [二階建] - [NHỊ GIAI KIẾN]
Xem thêm các từ khác
-
Tòa nhà mái tròn
ドーム, tòa nhà mái tròn ở tokyo: 東京 ~ -
Tòa nhà mới
しんちく - [新築] -
Tòa nhà nghị sự quốc hội
こっかいぎじどう - [国会議事堂] -
Tòa nhà nguy nga
でんどう - [殿堂] - [ĐiỆn ĐƯỜng], tuyển thủ vĩ đại ấy đã được biểu dương tại tòa nhà danh dự.: その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された,... -
Tòa nhà quốc hội
こっかいぎじどう - [国会議事堂] -
Tòa nhà riêng biệt
べつむね - [別棟], bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính.: 母屋とは別棟になっている -
Tòa nhà văn phòng chính phủ
ちょうしゃ - [庁舎] - [sẢnh xÁ] -
Tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh
けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban hành chính tỉnh: 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban hành chính tỉnh:... -
Tòa phúc thẩm
こうそいん - [控訴院] - [khỐng tỐ viỆn] -
Tòa quốc hội
こっかいぎじどう - [国会議事堂] -
Tòa soạn
へんしゅうしょ - [編集所] -
Tòa soạn báo
しんぶんしゃ - [新聞社] -
Tòa thành
じょうかく - [城郭], シャトー, bảo vệ thành: 城郭警護 -
Tòa thượng thẩm
じょうこくさいばんしょ - [上告裁判所], 高等裁判所 -
Tòa thị chính
やくば - [役場], こうみんかん - [公民館], こうかいどう - [公会堂], đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính:... -
Tòa án
ほうてい - [法廷], ていしゅつする - [提出する], さいばんしょ - [裁判所], さいけつ - [裁決] -
Tòa án Thương mại Quốc tế
こくさいぼうえきさいばんしょ - [国際貿易裁判所] -
Tòa án cấp huyện
県級裁判所 -
Tòa án nhân dân tối cao
さいこうじんみんさいばんしょ - [最高人民裁判所] -
Tòa án phúc thẩm
こうそいん - [控訴院] - [khỐng tỐ viỆn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.