- Từ điển Việt - Nhật
Tấm định vị
Kỹ thuật
ロケーチングプレート
Xem thêm các từ khác
-
Tấm ảnh
フォト -
Tấm ắc quy
バッテリープレート -
Tấm ốp (tường, sàn)
ボーディング -
Tấn Anh
ロングトン -
Tấn Mỹ
ショートトン -
Tấn bi kịch
ひげき - [悲劇] -
Tấn công
おうだ - [殴打], おうだする - [殴打する], おかす - [侵す], おそう - [襲う], こうげき - [攻撃], こうげき - [攻撃する],... -
Tấn công và phòng ngự
こうぼう - [攻防], sumo tấn công và phòng ngự: 攻防ある相撲, tấn công và phòng ngự mạnh mẽ giữa a và b: aとbの壮絶な攻防劇 -
Tấn công và phòng thủ
こうしゅ - [攻守], Đồng minh tấn công và phòng thủ: 攻守同盟, sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt: 攻守ある相撲,... -
Tấn cước
せきさいとん - [積載トン], ようせきとん - [容積トン], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tấn dung tích
ようせきとん - [容積トン], category : 対外貿易 -
Tấn dài
えいとん - [英トン], ロングトン -
Tấn mét
ふつとん - [仏噸] - [phẬt ĐỐn], メトリックトン, category : 対外貿易 -
Tấn ngắn
べいとん - [米トン], ショートトン, category : 対外貿易 -
Tấn phong
しゅうにん - [就任する] -
Tấn đăng ký
とうぼとん - [登簿トン], とうぼとんすう - [登簿トン数], とうろくとん - [登録トン], category : 対外貿易, category : 対外貿易,... -
Tấp nập
さわがしい - [騒がしい], かっきがある - [活気がある], どたばた, ひんぱん - [頻繁], ひんぴん - [頻々], tấp nập chuẩn... -
Tấp tểnh
あせっていらいらする - [焦ってイライラする] -
Tất (chân)
くつした - [靴下], tất chân dệt bằng sợi không ngứa: かゆくならない綿の靴下, tất chân dầy chắc chắn: じょうぶな厚手の靴下,... -
Tất bật
がちがち, tất bật kiếm tiền: がちがち稼ぐ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.