- Từ điển Việt - Nhật
Tấn dung tích
Kinh tế
ようせきとん - [容積トン]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tấn dài
えいとん - [英トン], ロングトン -
Tấn mét
ふつとん - [仏噸] - [phẬt ĐỐn], メトリックトン, category : 対外貿易 -
Tấn ngắn
べいとん - [米トン], ショートトン, category : 対外貿易 -
Tấn phong
しゅうにん - [就任する] -
Tấn đăng ký
とうぼとん - [登簿トン], とうぼとんすう - [登簿トン数], とうろくとん - [登録トン], category : 対外貿易, category : 対外貿易,... -
Tấp nập
さわがしい - [騒がしい], かっきがある - [活気がある], どたばた, ひんぱん - [頻繁], ひんぴん - [頻々], tấp nập chuẩn... -
Tấp tểnh
あせっていらいらする - [焦ってイライラする] -
Tất (chân)
くつした - [靴下], tất chân dệt bằng sợi không ngứa: かゆくならない綿の靴下, tất chân dầy chắc chắn: じょうぶな厚手の靴下,... -
Tất bật
がちがち, tất bật kiếm tiền: がちがち稼ぐ -
Tất chân
ソックス, くつした - [靴下] -
Tất cả
のこらず - [残らず], ことごとく - [悉く], いちどう - [一同], あらゆる - [有らゆる], すべて - [全て], ぜんぶ - [全部],... -
Tất cả các giáo phái
かくは - [各派] - [cÁc phÁi] -
Tất cả các loại cây
きぎ - [木々] -
Tất cả các nơi
くまなく - [隈なく], tìm kiếm khắp nơi: ~ 探す -
Tất cả các nước
ばんこく - [万国] -
Tất cả các thành viên
ぜんいん - [全員], tất cả các thành viên trong gia đình: 家族の全員 -
Tất cả các tội lỗi
ひゃくへい - [百弊] - [bÁch tỆ] -
Tất cả cử tọa
まんじょう - [満場] -
Tất cả là đây
きり - [切り] -
Tất cả mọi người
みんな - [皆], みなさん - [皆さん], みな - [皆], ぜんいん - [全員], かたがた - [方々], cầu mong cho tất cả mọi người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.