- Từ điển Việt - Nhật
Tập số lượng
Tin học
りょうしゅうごう - [量集合]
Xem thêm các từ khác
-
Tập sổ vé
かいすうけん - [回数券], tập sổ vé xe buýt: バスの回数券, tập sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến... -
Tập thơ
ししゅう - [詩集] -
Tập thủ tục
てつづきしゅうごう - [手続き集合] -
Tập thực thể
じったいしゅうごう - [実体集合] -
Tập thực thể ký tự
もじじったいしゅうごう - [文字実体集合] -
Tập thể
だんたい - [団体], しゅうだん - [集団], công ty dầu lửa m tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân... -
Tập thể dục
たいそう - [体操する] -
Tập thể dục thẩm mỹ
ウエートトレーニング, công trình tập thể dục thẩm mỹ: ウエートトレーニングの施設 -
Tập thể hoá
しゅうだんか - [集団化] -
Tập thể đoàn kết
きょとう - [挙党], xây dựng một tập thể đoàn kết: 挙党体制を作る -
Tập tin
ファイル -
Tập tin trao đổi đồ hoạ
でぃーえっくすえふ - [DXF] -
Tập tiếp theo
ぞくへん - [続編] - [tỤc biÊn], chúng tớ đang mong đợi được xem tập tiếp theo của bộ phim đó.: 私たちは、その映画の続編が見られることを期待している,... -
Tập trang
ページしゅうごう - [ページ集合] -
Tập trung
そそぐ - [注ぐ], しょうじんする - [精進する], しゅうちゅう - [集中する], しゅうしゅう - [収集する], しゅうごう... -
Tập trung dày đặc
みっしゅうする - [密集する] -
Tập trung lại
かい - [会する], かきあつめる - [かき集める], よせる - [寄せる], các ngôi sao hollywood tập trung lại để tham dự đêm... -
Tập trung lại một chỗ
あつめる - [集める] -
Tập trung sự chú ý vào
ちゅうにゅう - [注入する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.