Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập trước

n

ぜんぺん - [前編]
Tập trước của câu chuyện: 物語の前編
Tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên): 原文前編集

Xem thêm các từ khác

  • Tập trống

    くうしゅうごう - [空集合]
  • Tập tuyển chọn

    アンソロジー, tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn: その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう,...
  • Tập tành

    くんれん - [訓練]
  • Tập tên

    なまえしゅうごう - [名前集合]
  • Tập tích

    ちょくせきしゅうごう - [直積集合], category : 数学
  • Tập tục buôn bán

    とりひきかんしゅう - [取引慣習], ばいばいかんしゅう - [売買慣習], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tập tục cảng

    こうわんしゅうかん - [港湾習慣], category : 対外貿易
  • Tập tục dân gian

    みんぞく - [民俗]
  • Tập tục kinh doanh

    かんこうとりひき - [慣行取引き]
  • Tập tục địa phương

    ちほうてきかんしゅう - [地方的慣習], category : 対外貿易
  • Tập vé

    かいすうけん - [回数券], tập vé xe buýt: バスの回数券, tập vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường...
  • Tập vô hạn

    むげんしゅうごう - [無限集合], category : 数学
  • Tập võ

    ぶじゅつをならいならう - [武術を習い習う]
  • Tập vũ trụ

    ぜんしゅうごう - [全集合]
  • Tập vẽ phác hoạ

    スケッチブック
  • Tập đoàn

    ブロック, ばつぞく - [閥族] - [phiỆt tỘc], しゅうだん - [集団], ぐんしゅう - [群集], グルプ, くみあい - [組合], カルテル,...
  • Tập đoàn bảo lãnh chứng khoán

    アンダーライター, category : 証券ビジネス, explanation : 日本国内でこの語を用いる場合は引受シンジケート団又はその構成員を指し、有価証券の発行者若しくは所有者から当該有価証券の全部若しくは一部を売出しの目的をもって取得する者又は有価証券の募集若しくは売出しに際して当該有価証券の全部若しくは一部につき他にこれを取得する者がない場合にその残部を発行者若しくは所有者から取得する契約をする者を意味する(証券取引法第2条第6項、第21条第4項)。///発行される又は売出される有価証券を広く投資家に取得させると共に売れ残れば、アンダーライター自らが当該有価証券を保有することになるため、発行者又は売出人の資金調達を確実ならしめることもアンダーライターの大きな役割である。///なお、証券取引法第28条第2項第3号の免許を受けた証券会社でなければ、アンダーライター業務は営めない。///海外でこの語を用いる場合は、広義では引受けを行う者の総称であるが、狭義では幹事団の下にあって引受けを行う者(sub-underwriter)を意味する。///幹事団に対して発行される証券の引受責任を有し、その見返りに引受責任額に応じて手数料を受領する。かつては引受リスク分散のためにsub-underwriterを設置していたことも多かったが、近年は幹事団=アンダーライターとなっているケースがほとんどである。,...
  • Tập đoàn công nghiệp

    コンビナート
  • Tập đoàn khống chế

    しはいだんたい - [支配団体], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top