- Từ điển Việt - Nhật
Tập trung lại
Mục lục |
v
かい - [会する]
- các ngôi sao Hollywood tập trung lại để tham dự đêm trao giải Oscar : アカデミー賞のために、華やかなハリウッドのスターたちが一堂に会した
かきあつめる - [かき集める]
よせる - [寄せる]
Xem thêm các từ khác
-
Tập trung lại một chỗ
あつめる - [集める] -
Tập trung sự chú ý vào
ちゅうにゅう - [注入する] -
Tập trung vào
みすえる - [見据える], category : 財政 -
Tập trung vào việc
こる - [凝る] - [ngƯng] -
Tập trung với mật độ cao
みっしゅうする - [密集する] -
Tập trung đính kèm kép
にじゅうせつぞくコンセントレータ - [二重接続コンセントレータ] -
Tập truyện của Genji
げんじものがたり - [源氏物語] - [nguyÊn thỊ vẬt ngỮ], "tập truyện của genji" là bộ sách nổi tiếng nhất của nhật... -
Tập truyện ngắn
たんぺんしゅう - [短編集], tuyển tập ~ truyện ngắn: _つの短編集 -
Tập truyện trinh thám
とりものひかえ - [捕り物控え] - [bỘ vẬt khỐng] -
Tập trước
ぜんぺん - [前編], tập trước của câu chuyện: 物語の前編, tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên): 原文前編集 -
Tập trống
くうしゅうごう - [空集合] -
Tập tuyển chọn
アンソロジー, tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn: その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう,... -
Tập tành
くんれん - [訓練] -
Tập tên
なまえしゅうごう - [名前集合] -
Tập tích
ちょくせきしゅうごう - [直積集合], category : 数学 -
Tập tục buôn bán
とりひきかんしゅう - [取引慣習], ばいばいかんしゅう - [売買慣習], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tập tục cảng
こうわんしゅうかん - [港湾習慣], category : 対外貿易 -
Tập tục dân gian
みんぞく - [民俗] -
Tập tục kinh doanh
かんこうとりひき - [慣行取引き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.