- Từ điển Việt - Nhật
Tệp đã được lưu trữ
Tin học
しょていきかんほぞんたいしょうファイル - [所定期間保存対象ファイル]
Xem thêm các từ khác
-
Tệp được chia nhỏ
くぶんファイル - [区分ファイル] -
Tệp được chỉ mục hoá
さくいんファイル - [索引ファイル] -
Tệp đối tượng
オブジェクトファイル -
Tệp địa chỉ trực tiếp
ちょくせつアドレスファイル - [直接アドレスファイル] -
Tệp ảo
かそうファイル - [仮想ファイル] -
Tệp ẩn
かくしファイル - [隠しファイル] -
Tổ Chức Lao Động Quốc Tế
アイエルオー -
Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế
せかいぼうえききかん - [世界貿易機関] -
Tổ chim
とりのす - [鳥之巣] - [ĐiỂu chi sÀo], す - [巣], tổ chim được làm từ nước dãi của chim yến: アナツバメの唾液でできた巣 -
Tổ chức
へんせい - [編成する], もよおす - [催す], そしき - [組織する], せい - [制する] - [chẾ], しゅさい - [主催する], しくみ... -
Tổ chức (vận động) hành lang
がいかくだんたい - [外郭団体], cải cách hành chính và tài chính nhờ có sự thống nhất giữa các tổ chức hành lang :... -
Tổ chức ARPA
アーパ, explanation : 「高等研究計画局」の略。米国防総省の研究・開発部門。1972年にdarpaに改称された。インターネットの原形となったarpanetの開発で知られる。 -
Tổ chức Bán hàng Trung ương
ちゅうおうはんばいきこう - [中央販売機構] -
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご - [農業復興・環境保護] -
Tổ chức CODASYL
コダシル -
Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế
インターポル, インターポール -
Tổ chức FCC
エフシーシー -
Tổ chức Gia đình Mỹ
あめりかかぞくきょうかい - [アメリカ家族協会] -
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
きたたいせいようじょうやくきこう - [北大西洋条約機構] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng ĐiỀu ƯỚc cƠ cẤu] -
Tổ chức Hành chính công khu vực phía Đông
ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん - [行政に関するアジア太平洋地域機関]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.