- Từ điển Việt - Nhật
Tịnh
n
しょうみ - [正味]
Xem thêm các từ khác
-
Tịt
ブラインド -
Tới
とどく - [届く], つく - [着く], たっする - [達する], しゅつげん - [出現する], くる - [来る], おもむく - [赴く], にゅうしゃ... -
Tới nay
いままで - [今まで] -
Tội
かわいそう - [可哀相], つみ - [罪], ばつ - [罰], chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. thế nhưng, chị xem chúng... -
Uổng
むような - [無用な], むだにしょうひする - [無駄に消費する], むえきな - [無益な] -
Van
バルブ, せつがんする - [切願する], ヴァルヴ, コック, バルブ, べん - [弁], explanation : 4ストロークエンジンでシリンダー上部に備えられた弁。吸気と排気はこのバルブが作動することによって行われる。多い方が一連の行程を効率よく行えるため、最近は4バルブが主流。,... -
Viền
エッジ, リム, viền cốc: カップのエッジ -
Việc bận
ようじ - [用事], よう - [用], có việc bận: ~がある, làm việc: ~を足す -
Việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân
おおそうじ - [大掃除], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日, ở mỹ, vào tháng 4, người... -
Việt
ベトナム -
Viễn
とおい - [遠い], えんぽう - [遠方], えいえん - [永遠] -
Vong phụ
ぼうふ - [亡父] -
Và
アンド, および - [及び], そうして - [然うして], そして - [然して], それで - [其れで], ならびに - [並びに], また -... -
Vàng
こがね - [黄金], きいろい - [黄色い], きいろ - [黄色] - [hoÀng sẮc], イエロー, おうごん - [黄金], かね - [金], き - [黄],... -
Vào sổ
きちょうする - [記帳する] -
Vá
ぬう - [縫う] -
Vái
れいはいする - [礼拝する], じぎをする - [辞儀をする] -
Ván
セット, ゲーム, いた - [板], ボーディング -
Váy
スカート, ドレス, váy cưới: ウェーディング ~ -
Vâng
イエス, ウイ, うん, ええ, ええ, はい, vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong: ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.