- Từ điển Việt - Nhật
Từ điển điện tử
exp
でんしじしょ - [電子辞書] - [ĐIỆN TỬ TỪ THƯ]
- Một quyển từ điển điện tử sẽ không làm bạn hài lòng như một quyển từ điển giấy.: 電子辞書を使うと印刷した辞書では満足できなくなる。
Xem thêm các từ khác
-
Từ điển đồng nghĩa
シソーラス, たんいつげんごシソーラス - [単一言語シソーラス] -
Từ điển đồng nghĩa gốc
きてんシソーラス - [起点シソーラス] -
Từ đây
ここから -
Từ đó
あれいらい - [あれ以来], あれいらい - [あれ以来], いらい - [以来], そこから, そのときいらい - [その時以来], mọi... -
Từ đó trở đi
それいらい - [それ以来] -
Từ đầu
もとより - [元より], さいしょ - [最初], ngay từ đầu chúng tôi đã biết là tình yêu của chúng tôi sẽ không kéo dài lâu.:... -
Từ đầu chí cuối
しじゅう - [始終] -
Từ đầu tới cuối
しゅうし - [終始] -
Từ đầu đến cuối
ぶっつづけ - [ぶっ続け], はじめからおわりまで - [初めから終りまで], てっぱい - [撤廃], しじゅう - [始終], về cơ... -
Từ đằng sau
うしろだて - [後ろ盾] -
Từ đối
ついご - [対語] - [ĐỐi ngỮ], "chiến tranh" và "hòa bình" là cặp từ trái nghĩa.: 「戦争」と「平和」は対語である. ` -
Từ đồng nghĩa
るいご - [類語], るいぎご - [類義語], どうぎご - [同義語], シノニム -
Từ đệm
あいのて - [相の手] - [tƯƠng thỦ], あいのて - [合の手] - [hỢp thỦ], あいのて - [合いの手] - [hỢp thỦ], あいのて -... -
Từ định danh
いちいめい - [一意名], しきべつし - [識別子], しきべつめい - [識別名], とくていきごう - [特定記号] -
Từ định danh cấu trúc
こうぞうたいしきべつし - [構造体識別子] -
Từ định danh kết nối
コネクションしきべつし - [コネクション識別子] -
Từ định danh nhãn
ラベルしきべつし - [ラベル識別子] -
Từ định danh nhóm tham số
パラメタグループしきべつし - [パラメタグループ識別子] -
Từ định danh tham số
パラメタしきべつし - [パラメタ識別子] -
Từng ... một
ここ - [個々], từng doanh nghiệp một: 個々の企業, từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から, khác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.