- Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật-Ý
exp
にちいじてん - [日伊辞典] - [NHẬT Y TỪ ĐIỂN]
Xem thêm các từ khác
-
Từ điển Nhật - Triều Tiên
にっちょうじてん - [日朝辞典] - [nhẬt triỀu tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Nhật - Tây Ban Nha
にっせいじてん - [日西辞典] - [nhẬt tÂy tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Pháp Anh
ふつえいじてん - [仏英辞典] - [phẬt anh tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Trung Nhật
ちゅうにちじてん - [中日辞典] - [trung nhẬt tỪ ĐiỂn] -
Từ điển bách khoa
ひゃっかじてん - [百科辞典], ひゃっかじてん - [百科事典] -
Từ điển chuyên ngành đa ngữ
たげんごシソーラス - [多言語シソーラス] -
Từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích
ゆうせんしようごをもつシソーラス - [優先使用語をもつシソーラス] -
Từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích
ゆうせんしようごをもたないシソーラス - [優先使用語をもたないシソーラス] -
Từ điển dược Nhật Bản
にほんやっきょくほう - [日本薬局方] - [nhẬt bẢn dƯỢc cỤc phƯƠng] -
Từ điển dữ liệu
データじしょ - [データ辞書], でーたじしょ - [データ辞書] -
Từ điển gần nghĩa
シソーラス -
Từ điển quốc ngữ
こうじえん - [広辞苑] - [quẢng tỪ uyỂn] -
Từ điển sống
ウォーキングディクショナリー, tom được gọi là một cái từ điển sống ( tom là người học rộng biết nhiều): トムはいわゆるウォーキングディクショナリーだ -
Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha
にっぽじしょ - [日葡辞書] - [nhẬt ? tỪ thƯ] -
Từ điển điện tử
でんしじしょ - [電子辞書] - [ĐiỆn tỬ tỪ thƯ], một quyển từ điển điện tử sẽ không làm bạn hài lòng như một quyển... -
Từ điển đồng nghĩa
シソーラス, たんいつげんごシソーラス - [単一言語シソーラス] -
Từ điển đồng nghĩa gốc
きてんシソーラス - [起点シソーラス] -
Từ đây
ここから -
Từ đó
あれいらい - [あれ以来], あれいらい - [あれ以来], いらい - [以来], そこから, そのときいらい - [その時以来], mọi... -
Từ đó trở đi
それいらい - [それ以来]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.