- Từ điển Việt - Nhật
Từ tạ
v
しゃじ - [謝辞]
Xem thêm các từ khác
-
Từ từ
ゆっくり, そろそろ, ぜんじ - [漸次], じんわり, しだいに - [次第に], tiến triển một cách từ từ: 漸次に進歩する,... -
Từ tự nhiên
ナチュラルマグネット -
Từ tốn
ていねいな - [丁寧な] -
Từ vay mượn
がいらいご - [外来語], hiện nay số lượng từ ngoại lai (từ vay mượn) trong tiếng nhật đang ngày một tăng lên. và thực... -
Từ vay mượn từ nước ngoài
がいじ - [外字] - [ngoẠi tỰ] -
Từ viết tắt
りゃくご - [略語], アクロニム, りゃくご - [略語], りゃくせいご - [略成語] -
Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác
とうじご - [頭字語] - [ĐẦu tỰ ngỮ] -
Từ văn bản
げんぶんご - [原文語] -
Từ vựng
たんご - [単語], ごい - [語彙], く - [句] - [cÚ], じく - [字句], tự động thay thế từ sai lỗi chính tả thành từ đã được... -
Từ xa
えんかく - [遠隔], máy tính từ xa: 遠隔(地にある)コンピュータ, hệ thống từ xa: 遠隔システム -
Từ xưa đến nay
むかしから - [昔から], げんざいまで - [現在まで] -
Từ ăn vần
いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです -
Từ điều khiển truy cập
アクセスせいぎょご - [アクセス制御語] -
Từ điển Nhật-Ý
にちいじてん - [日伊辞典] - [nhẬt y tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Nhật - Triều Tiên
にっちょうじてん - [日朝辞典] - [nhẬt triỀu tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Nhật - Tây Ban Nha
にっせいじてん - [日西辞典] - [nhẬt tÂy tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Pháp Anh
ふつえいじてん - [仏英辞典] - [phẬt anh tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Trung Nhật
ちゅうにちじてん - [中日辞典] - [trung nhẬt tỪ ĐiỂn] -
Từ điển bách khoa
ひゃっかじてん - [百科辞典], ひゃっかじてん - [百科事典] -
Từ điển chuyên ngành đa ngữ
たげんごシソーラス - [多言語シソーラス]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.