- Từ điển Việt - Nhật
Từ vựng
Mục lục |
n
たんご - [単語]
- Tự động thay thế từ sai lỗi chính tả thành từ đã được nhập trong từ điển kiểm tra chính tả.: つづりが間違っている単語をスペルチェッカー辞書に登録されている単語に自動的に置き換える
ごい - [語彙]
- Ngữ pháp chức năng từ vựng: 語彙・機能文法
- Từ vựng chung chung: 一般的な語彙
- Từ vựng cơ bản của tiếng Anh: 英語基礎語彙
- Từ vựng dành cho những nhà chuyên môn: 専門家の語彙
- Từ vựng cơ bản cho người lớn: 大人の基本語彙
- Từ vựng tiêu chuẩn hoá: 標準化した語彙
- Ở Nhật Bản từ vựng cho những người trẻ
く - [句] - [CÚ]
- từ vựng: 語句
Tin học
じく - [字句]
Xem thêm các từ khác
-
Từ xa
えんかく - [遠隔], máy tính từ xa: 遠隔(地にある)コンピュータ, hệ thống từ xa: 遠隔システム -
Từ xưa đến nay
むかしから - [昔から], げんざいまで - [現在まで] -
Từ ăn vần
いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです -
Từ điều khiển truy cập
アクセスせいぎょご - [アクセス制御語] -
Từ điển Nhật-Ý
にちいじてん - [日伊辞典] - [nhẬt y tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Nhật - Triều Tiên
にっちょうじてん - [日朝辞典] - [nhẬt triỀu tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Nhật - Tây Ban Nha
にっせいじてん - [日西辞典] - [nhẬt tÂy tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Pháp Anh
ふつえいじてん - [仏英辞典] - [phẬt anh tỪ ĐiỂn] -
Từ điển Trung Nhật
ちゅうにちじてん - [中日辞典] - [trung nhẬt tỪ ĐiỂn] -
Từ điển bách khoa
ひゃっかじてん - [百科辞典], ひゃっかじてん - [百科事典] -
Từ điển chuyên ngành đa ngữ
たげんごシソーラス - [多言語シソーラス] -
Từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích
ゆうせんしようごをもつシソーラス - [優先使用語をもつシソーラス] -
Từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích
ゆうせんしようごをもたないシソーラス - [優先使用語をもたないシソーラス] -
Từ điển dược Nhật Bản
にほんやっきょくほう - [日本薬局方] - [nhẬt bẢn dƯỢc cỤc phƯƠng] -
Từ điển dữ liệu
データじしょ - [データ辞書], でーたじしょ - [データ辞書] -
Từ điển gần nghĩa
シソーラス -
Từ điển quốc ngữ
こうじえん - [広辞苑] - [quẢng tỪ uyỂn] -
Từ điển sống
ウォーキングディクショナリー, tom được gọi là một cái từ điển sống ( tom là người học rộng biết nhiều): トムはいわゆるウォーキングディクショナリーだ -
Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha
にっぽじしょ - [日葡辞書] - [nhẬt ? tỪ thƯ] -
Từ điển điện tử
でんしじしょ - [電子辞書] - [ĐiỆn tỬ tỪ thƯ], một quyển từ điển điện tử sẽ không làm bạn hài lòng như một quyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.