- Từ điển Việt - Nhật
Tửu quán
n
さかや - [酒屋]
Xem thêm các từ khác
-
Tửu sắc
しゅしょく - [酒色] -
Tửu điếm
のみや - [飲み屋], いざかや - [居酒屋] -
Tự bảo hiểm
じこほけん - [自己保険], category : 対外貿易 -
Tự bốc
じかづみ - [自家積み], category : 対外貿易 -
Tự cao
こうまんな - [高慢な], なまいき - [生意気], ほこる - [誇る] -
Tự cao tự đại
きょえいしん - [虚栄心], エゴ, きざ - [気障], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], そんだい - [尊大], なまいき... -
Tự chuyện
じでん - [自伝] -
Tự chăm sóc mình
おだいじに - [お大事に] -
Tự chăm sóc mình!
おだいじに - [お大事に] -
Tự chẩn đoán
じこしんだい - [自己診断] -
Tự chế
じせい - [自制] -
Tự chọn
じせん - [自選] -
Tự chủ
じしゅ - [自主], こっき - [克己], người tự chủ: 克己心のある人, người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者 -
Tự cung tự cấp
じきゅうじそく‐【自給自足】 -
Tự cải cách
じこかくしん - [自己革新], explanation : 自己革新とは、環境の変化、会社方針の変化に対応して自らの考え方、態度、行動の仕方を変えることをいう。職場での自分の行動を変革することが、職場を変革し、周囲を動かす出発点になるからである。この意味で自己革新と自己啓発は異なった概念といえる。,... -
Tự cấp
じきゅう - [自給] -
Tự cấp vốn
じこきんゆう - [自己金融], category : 金融, explanation : 資金調達の方法には内部金融と外部金融がある。内部金融とは、自社内で資金調達をすることをさす。自己金融ともいう。///社内の努力である内部留保による資金調達のことで、売上を上げれば資金を得ることができ、経費を削減すれば手元に残る資金が増加する。,... -
Tự do
リバティー, フリーダム, かって - [勝手], きまま - [気まま], じゆう - [自由], フリー, ほんぽう - [奔放], リベラル,... -
Tự do buôn bán
フリートレード -
Tự do chủ nghĩa
じゆうしゅぎ - [自由主義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.