- Từ điển Việt - Nhật
Thành phần
Mục lục |
n
パート
セクタ
せいぶん - [成分]
こうせいぶんし - [構成分子]
こうせいし - [構成子] - [CẤU THÀNH TỬ]
- Thành phần món ăn: 食物構成子
げんりょう - [原料]
- Thành phần của mỹ phẩm có khả năng gây tổn hại đến đến DNA: DNAを傷つける恐れがある化粧品の原料
- Thành phần không thể thiếu trong ~: ~には欠かせない原料
- Thành phần thích hợp cho dòng sản phẩm mới về thực phẩm dinh dưỡng tự nhiên: 自然健康食品の新製品に適した原料
- Thành phần bị cấm theo luật vệ sin
Kinh tế
セッター
Tin học
こうせいきき - [構成機器]
こうせいぶひん - [構成部品]
せいぶん - [成分]
Xem thêm các từ khác
-
Thành phần biến dạng
ひずみせいぶん - [ひずみ成分] -
Thành phần bắt buộc
ひっすこうせいようそ - [必須構成要素] -
Thành phần chính
主成分 -
Thành phần chủ yếu
きちょう - [基調] -
Thành phần chủ đạo
きちょう - [基調], bức tranh lấy mầu đỏ làm chủ đạo: 赤を基調とした絵 -
Thành phần có điều kiện
じょうけんつきこうせいようそ - [条件付き構成要素] -
Thành phần cơ bản
きほんこうせいぶひん - [基本構成部品], まったんせいぶん - [末端成分] -
Thành phần cơ học
グレージング -
Thành phần cấu thành
こうせいぶんし - [構成分子] - [cẤu thÀnh phÂn tỬ], コンポーネント -
Thành phần cấu thành hệ thống
システムコンポーネント -
Thành phần cấu trúc
こうぞうたいせいぶん - [構造体成分] -
Thành phần cỡ hạt
グレージング -
Thành phần của thiết bị phanh
ぶれーきそうちのぶぶん - [ブレーキ装置の部分] -
Thành phần dịch vụ
サービスようそ - [サービス要素] -
Thành phần dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống
システムかんりおうようサービスようそ - [システム管理応用サービス要素] -
Thành phần hệ thống
シスコン, システムコンポ -
Thành phần màu
クロミナンス -
Thành phần ngang
クロスメンバー -
Thành phần ngoài
がいぶコンポーネント - [外部コンポーネント] -
Thành phần phụ
添加物
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.