- Từ điển Việt - Nhật
Thép đúc dạng mềm
Kỹ thuật
ダクタイルちゅうてつ - [ダクタイル鋳鉄]
Xem thêm các từ khác
-
Thép đúc graphit
こくえんちゅうてつ - [黒鉛鋳鉄] -
Thép đặc biệt
とくしゅこう - [特殊鋼], thép đặc biệt dùng cho cấu tạo: 構造用特殊鋼, công ty phân phối thép đặc biệt của nhật:... -
Thép đặc thù
とくしゅこう - [特殊鋼] -
Thét
わめく, さけぶ - [叫ぶ] -
Thê nhi
ふじんとこども - [婦人と子供] -
Thê thảm
ひさんな - [悲惨な], こんなんな - [困難な] -
Thê tử
ふじんとこども - [婦人と子供], さいし - [妻子] -
Thêm-vào
アドイン -
Thêm (một người hoặc vật) nữa
いまひとつ - [いま一つ] -
Thêm ... nữa
いまひとつ - [いま一つ], thêm một điều nữa đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó: いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある,... -
Thêm mắm thêm muối
あんばい - [塩梅], thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn): 塩梅する -
Thêm một bậc
いっそう - [一層] -
Thêm một chút nữa
いまひとつ - [いま一つ], À, thêm một chút nữa. liệu anh có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? nước cứ chảy... -
Thêm một lần nữa
もういちど - [もう一度] -
Thêm nữa
それいじょうの - [それ以上の] -
Thêm vào
アドオン, くわえる - [加える], さす - [注す], ぞうか - [増加する], そえる - [添える], たす - [足す], つけくわえる... -
Thêm vào đó
にくわえて - [に加えて], にくわえ - [に加え], そのうえで - [その上で], そのうえ - [その上], さては, おまけに - [お負けに],... -
Thênh thang
がらんと, がらんとする, こうだい - [広大], căn nhà thênh thang vì không có người: 誰もいなくて~した部屋, căn phòng... -
Thêu
ぬう - [縫う], ししゅうする - [刺繍する], こうあんする - [考案する], ししゅう - [刺繍], thêu mẫu hoa: 模様を縫う,... -
Thêu dệt
ししゅう - [刺繍], こうあん - [考案]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.