- Từ điển Việt - Nhật
Thương cảng
n
ぼうえきこう - [貿易港]
しょうこう - [商港]
Xem thêm các từ khác
-
Thương gia
あきうど - [商人] - [thƯƠng nhÂn] -
Thương hiệu
ブランド, トレードマーク, しょうひょう - [商標] -
Thương hiệu đã đăng ký
とうろくしょうひょう - [登録商標] - [ĐĂng lỤc thƯƠng tiÊu], tất cả các tên hãng và tên sản phẩm là nhãn hiệu và... -
Thương hại
しょうがい - [傷害] -
Thương hội
しょうぎょうくみあい - [商業組合], しょうぎょうかい - [商業会] -
Thương khẩu
ぼうえきこう - [貿易港], しょうこう - [商港] -
Thương khố
そうこ - [倉庫] -
Thương luật
しょうほう - [商法] -
Thương lượng
そうだんする - [相談する], きょうぎする - [協議する], もうしこむ - [申し込む], こうしょう - [交渉], ネゴシエート -
Thương mại
ぼうえき - [貿易], トレード, しょうぎょう - [商業], コマーシャル, こうえき - [交易], しょうばい - [商売する], コマース,... -
Thương mại Nhật Mỹ
にちべいぼうえき - [日米貿易] -
Thương mại hoá
えいぎょうか - [営業化], えいりか - [営利化] -
Thương mại qua Internet
サイバー・ビジネス, explanation : インターネットなど人工的に作られたネットワーク上に店舗を開き、カタログショッピングなどを行う方法で、各社がインターネット上でいろいろなビジネスを展開しつつある。e-ビジネスともいう。,... -
Thương mại quốc tế
こくさいてきぼうえき - [国際的貿易], category : マーケティング -
Thương mại tự do
じゆうぼうえき - [自由貿易], explanation : 国家が商品の輸出入についてなんらの制限または保護を加えない貿易。輸入税・輸入制限・為替管理・国内生産者への補助金・ダンピング関税などのない状態。,... -
Thương mại vô hình
ぼうえきがいとりひき - [貿易外取引], explanation : 商品貿易以外の対外取引の総称。運輸、保険、海外旅行、直接・間接投資、証券の輸出入など。目に見えない貿易。見えざる貿易。 -
Thương mại điện tử
でんししょうとりひき - [電子商取引], イービジネス, エレクトロニックコマース, でんししょうとりひき - [電子商取引],... -
Thương mến
こういをよせる - [好意をよせる], あいこうする - [愛好する] -
Thương nghiệp
しょうぎょう - [商業], トレード -
Thương nghiệp bán buôn
おろしうり - [卸売り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.