- Từ điển Việt - Nhật
Thạo đường
v
みちにくわしい - [道に詳しい]
Xem thêm các từ khác
-
Thả bom
ばくだんとうか - [爆弾投下] -
Thả bồ câu
はとをとばす - [鳩を飛ばす] - [cƯu phi] -
Thả cá
さかなをほうりゅうする - [魚を放流する] -
Thả diều
たこあげ - [凧揚げ] - [(diều) dƯƠng], tommy, con có muốn chơi thả diều không?: トミー、凧揚げしようか。, thả diều.:... -
Thả mình
ふける - [耽る], anh ta thả mình vào cờ bạc.: ギャンブルに耽る。, lũ trẻ thả mình vào trò chơi điện tử cho đến tận... -
Thả nổi tỷ giá
へんどうかわせそうばせい - [変動為替相場制], category : 対外貿易 -
Thả phanh
おもうぞんぶん - [思う存分], cười thả phanh: 思う存分笑う -
Thả trôi
うかべる - [浮かべる], thả thuyền trôi trên sông: ボートを池に浮かべる -
Thả tự do
しゃくほう - [釈放する] -
Thả xuống
ロワー -
Thải bẩn
スカベンジ -
Thải hơi (khói)
エキゾースト, しょうかき - [消火器] -
Thải hồi
ひめん - [罷免する] -
Thải trừ
ついほうする - [追放する] -
Thảm bại
ざんぱい - [惨敗], さんぱい - [惨敗する] -
Thảm chùi chân
くつぬぐいまっと - [靴拭いマット], マット -
Thảm cảnh
ひさんなこうけい - [悲惨な光景] -
Thảm hoạ
やく - [厄], そうなん - [遭難], さんじ - [惨事], さいがい - [災害], từ bây giờ chúng ta sẽ tổ chức huấn luyện tránh... -
Thảm họa Y2K
にせんねんもんだい - [2000年問題] -
Thảm họa do nước gây ra
すいがい - [水害]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.