- Từ điển Việt - Nhật
Thầy xem tướng
n
にんそうみ - [人相見] - [NHÂN TƯƠNG KIẾN]
Xem thêm các từ khác
-
Thẩm Phán Tòa Án Tối Cao
最高裁判所判事 -
Thẩm lý
しんり - [審理] -
Thẩm mỹ
びがくてき - [美学的] - [mỸ hỌc ĐÍch], しんび - [審美], けいしきてき - [形式的] -
Thẩm mỹ viện
びよういん - [美容院], ビューティーサロン, びしょういん - [美粧院] - [mỸ trang viỆn], サロン, サルーン, エステティックサロン,... -
Thẩm nghiệm
じっけんする - [実験する], けんさする - [検査する] -
Thẩm nghị
しんぎ - [審議], しんぎ - [審議する] -
Thẩm nghị trực tiếp
ちょくせつしんぎ - [直接審議] -
Thẩm phán
はんじ - [判事], しんばんする - [審判する], しんばんかん - [審判官], ジャッジ, しんぱん - [審判], category : 法律 -
Thẩm quyền
しんばんかん - [審判官], しんばん - [審判], けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng], けんげん - [権限], けん - [権], けんい... -
Thẩm quyền ký
しょめいじゅけん - [署名授権], category : 対外貿易 -
Thẩm quyền xét xử
しほうけん - [司法権], category : 対外貿易 -
Thẩm quyền xử lý
しょりかんかつ - [処理管轄] -
Thẩm tra
しんさする - [審査する], けんさする - [検査する] -
Thẩm tra tín dụng
しんようしょうかい - [信用照会], category : 財政 -
Thẩm tra viên
しんさいん - [審査員] - [thẨm tra viÊn] -
Thẩm vấn
きゅうもん - [糾問], きつもん - [詰問], さもん - [査問する], しんもん - [審問], しんもん - [審問する], thẩm vấn tù... -
Thẩm đoán
けつだん - [決断] -
Thẩm định giá
かかくをさていする - [価格を査定する] -
Thậm chí
・・・いたるまで - [・・・至るまで], さえ, すら, ところが - [所が] -
Thậm chí như vậy
だからって, それならそれで, それならそうと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.