- Từ điển Việt - Nhật
Thị trường giao dịch chứng khoán
Kinh tế
かぶしきしじょう - [株式市場]
- Explanation: 株式市場とは、株式の「発行市場」と「流通市場」のことをさす。///企業等が資金調達をするために株式を発行し、投資家がこれに応じ資金提供をすることができる市場が「発行市場」である。///発行市場とは証券取引所のような具体的なマーケットをさすのではなく、抽象的なもので、証券会社が新株の発行、募集などを引き受ける機能、つまり、一般に株式が流通する前の段階のことをさす。///既に発行・流通している株式を、投資家と投資家の間で、その時々の時価で証券取引所で売買されることを流通市場という。売買の仲介は証券会社である。一般的に、流通市場を株式市場と呼んでいる。
Xem thêm các từ khác
-
Thị trường giao sau
さきものしじょう - [先物市場], category : 対外貿易 -
Thị trường giảm sút
げらくしじょう - [下落市場], ていらくしじょう - [低落市場], category : 対外貿易 -
Thị trường gửi bán
きたくはんばいしじょう - [寄託販売市場] -
Thị trường hàng có sẵn
げんぶつしじょう - [現物市場] -
Thị trường hàng giao ngay
げんぶつしじょう - [現物市場] -
Thị trường hàng hiện vật
けんざいしじょう - [顕在市場], げんぶつしじょう - [現物市場] -
Thị trường hành lang
がいぶ - [外部], category : 取引所 -
Thị trường hành lang (sở giao dịch)
じょうがいしじょう - [場外市場(取引所)], category : 対外貿易 -
Thị trường hối đoái
がいこくかわせしじょう - [外国為替市場], かわせしじょう - [為替市場], category : 金利・為替, explanation : 外国為替市場は、全てが相対マーケットで成り立っている。よって、株式市場のように取引所はない。相対マーケットであるので、例えば、海外旅行に行く際に、銀行に行き、日本円をアメリカドルに両替したとすると、そこが外国為替市場となる。,... -
Thị trường kỳ hạn
さきものしじょう - [先物市場], ちゅうおうおろしうりしじょう - [中央卸売市場], category : 対外貿易, category : 取引所 -
Thị trường lưu thông
りゅうつうしじょう - [流通市場], category : 財政 -
Thị trường mà người mua là người mua quyết định
かいてしじょう - [買い手市場] - [mÃi thỦ thỊ trƯỜng] -
Thị trường mục tiêu
ターゲットマーケット, category : マーケティング -
Thị trường mở
あおぞらいちば - [青空市場] - [thanh khÔng thỊ trƯỜng] -
Thị trường mới nổi
エマージングしじょう - [エマージング市場], category : 証券市場, explanation : 新興成長市場。成長段階の初期に位置する国や地域のこと。中南米、東南アジア、東欧などがエマージング市場にあたる。,... -
Thị trường ngoài nước
かいがいしじょう - [海外市場], がいこくしじょう - [外国市場] -
Thị trường nguyên liệu
げんりょうしじょう - [原料市場] -
Thị trường người mua
かいてしじょう - [買手市場] -
Thị trường ngựa
うまいち - [馬市] - [mà thỊ] -
Thị trường nhộn nhịp
かっぱつなしじょう - [活発な市場], こうきょうしじょう - [好況市場], たいりょうとりひきしじょう - [大量取引市場],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.