Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thỏa ước lao động

Kinh tế

ろうどうきょうやく - [労働協約]
Explanation: 労働協約とは、労働組合と会社またはその団体とが結んだ賃金、労働時間、休日などの労働条件について、労働組合法に定める方式に従って作成した協定、確認書、覚書などの文書のこと。

Xem thêm các từ khác

  • Thỏa ước tín thác

    しんたくけいやく - [信託契約], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用会社は、投資信託の運用や、運営の方法について規定するために信託約款を作成する。///信託契約は、この信託約款に基づいて、運用会社と受託銀行の間で締結される契約のことである。いずれの契約型投資信託は、信託契約が存在する。///そもそも「信託」とは、信託法第一条によって、「本法において信託と称するは、財産権の移転その他の処分をなし、他人をして一定の目的に従い、財産の管理または処分をなさしむるを言う」とある。この意味は、「財産を他人に渡して法律上は、その人の財産として管理運用をしてもらう」ということである。///すなわち、運用会社に集まった投資家の資金は、受託銀行に渡って、法律上、受託銀行の財産として管理・運用されることをさす。,...
  • Thỏa ước với nhau

    けったくする - [結託する], けったく - [結託する], thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng bọn: 仲間と結託して
  • Thỏi kim loại

    インゴット, máy cắt thỏi kim loại ra thành từng lát mỏng: インゴット薄切機(はくせつ き), máy tiện kim loại: インゴット皮むき機
  • Thỏi kim loại có đốm

    まだらせん - [まだら銑]
  • Thỏi son

    くちべに - [口紅]
  • Thỏi sắt

    てつのかたまり - [鉄の固まり] - [thiẾt cỐ]
  • Thỏi than

    しーしーふくごうざいりょう - [CC複合材料]
  • Thỏi vàng

    きんかい - [金塊], thỏi vàng nhỏ: 小さな金塊, phá vỡ kỷ lục guiness về thỏi vàng lớn nhất thế giới: 世界最大の金塊のギネス記録を破る,...
  • Thỏi đúc lướt

    ホイスクブルーム
  • Thờ cúng

    れいはいする - [礼拝する], まつる - [祭る], thờ cúng tổ tiên: 先祖を祭る
  • Thờ phụng

    れいはい - [礼拝する], さんぱい - [参拝する], viếng thăm đền yasukuni shrine thờ những người hy sinh trong chiến tranh gồm...
  • Thờ ơ

    うとむ - [疎む], おろそか - [疎か], のほほんと, れいたん - [冷淡], bị xã hội thờ ơ: 世に疎まれる
  • Thời (kì...)

    き - [期], thời kì suy vong: 衰退(期), thời kì cải cách: 変革の時(期), thời kì tăng trưởng: 成長時(期)
  • Thời Nara

    ならじだい - [奈良時代] - [nẠi lƯƠng thỜi ĐẠi]
  • Thời Taisho

    たいしょう - [大正]
  • Thời biểu

    スケジュール
  • Thời buổi

    じき - [時期], じかん - [時間]
  • Thời báo

    じほう - [時報], thời báo kinh tế: 経済時報
  • Thời báo kinh tế Nhật Bản

    にっけいしんぶん - [日経新聞] - [nhẬt kinh tÂn vĂn], にっけい - [日経] - [nhẬt kinh], tiến hành theo dõi trên thời báo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top