- Từ điển Việt - Nhật
Thời biểu
Tin học
スケジュール
Xem thêm các từ khác
-
Thời buổi
じき - [時期], じかん - [時間] -
Thời báo
じほう - [時報], thời báo kinh tế: 経済時報 -
Thời báo kinh tế Nhật Bản
にっけいしんぶん - [日経新聞] - [nhẬt kinh tÂn vĂn], にっけい - [日経] - [nhẬt kinh], tiến hành theo dõi trên thời báo... -
Thời bình
へいじ - [平時] -
Thời chiến
せんじ - [戦時] -
Thời chuẩn nắp hơi
バルブスプール -
Thời cuộc
じきょく - [時局] -
Thời cơ
とき - [時], じせつ - [時節], じき - [時機], けいき - [契機], đợi thời cơ đến: 時節が来るのを待っている, không lỡ... -
Thời cơ tốt
こうき - [好機] - [hẢo cƠ], thời cơ tốt phải chộp lấy (tóm lấy, nắm bắt lấy): まさに捕らえるべき好機, cơ hội... -
Thời cổ đại
こだい - [古代], từ thời cổ đại: 古代から, năm hành tinh được biết đến từ thời cổ đại: 古代から知られている5個の惑星,... -
Thời gian
ねんげつ - [年月], とき - [時], つきひ - [月日], タイム, じこく - [時刻], じかん - [時間], さいげつ - [歳月], thời gian... -
Thời gian bay
そうこうじかん - [走行時間] -
Thời gian biên dịch
コンパイルじかん - [コンパイル時間], ほんやくじ - [翻訳時], ほんやくじかん - [翻訳時間] -
Thời gian biểu
じかんひょう - [時間表], lập thời gian biểu: 時間表を作成する, khung biểu thị thời gian biểu đã qua: 経過時間表示枠 -
Thời gian bận
さいぱんせいじ - [最繁正時] -
Thời gian bốc
ふなづみきかん - [船積期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ
つみおろしきかん - [積下し期間], にやくきかん - [荷役期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ bù trừ
せきようつうさんじょうけんきかん - [積揚通算条件期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ chậm
ちょうかていはくにっすう - [超過停泊日数], category : 対外貿易 -
Thời gian cho con bú
じゅにゅうきかん - [授乳期間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.