- Từ điển Việt - Nhật
Thỏa hiệp
Mục lục |
v
だきょう - [妥協する]
- Cuộc biểu tình được giải tán sau khi đôi bên cùng đồng ý thỏa hiệp.: 双方が妥協することに同意し、ストライキは決着した
- Nỗ lực cùng nhau thỏa hiệp liên quan đến vấn đề này.: この件に関して互いに妥協するよう努力する
あゆみよる - [歩み寄る]
こうじょう - [交譲] - [GIAO NHƯỢNG]
ごじょう - [互譲]
- Trên tinh thần nhượng bộ lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải): 互譲精神で
- Trong trường hợp tranh chấp xảy ra liên quan đến bản hợp đồng này, cả hai bên sẽ dựa trên tinh thần hợp tác và thỏa hiệp, và giải quyết những tranh chấp đó bằng các biện pháp thỏa đáng và hữu
そうおう - [相応]
Xem thêm các từ khác
-
Thỏa hợp
だきょうする - [妥協する] -
Thỏa lòng
まんぞくする - [満足する] -
Thỏa mãn
おめし - [お召し], かなう - [叶う], じゅうぶん - [充分する], じゅうぶん - [十分する], まんぞく - [満足], まんぞくする... -
Thỏa mãn (yêu cầu)
がっち - [合致] -
Thỏa mãn nhu cầu
みたす - [満たす], category : 財政 -
Thỏa thuận
だきょうする - [妥協する], きょうぎ - [協議], ごうい - [合意], せっしょう - [折衝], thỏa thuận hợp đồng: 契約協議 -
Thỏa thuận bằng văn bản
ごういしょ - [合意書] -
Thỏa thuận cấp phép
きょだくけいやく - [許諾契約] -
Thỏa thuận miệng
こうとうのごうい - [口頭の合意], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận mua bán
とりひき - [取引], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận mặc nhiên
もくやく - [黙約], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận nói rõ
めいぶんごうい - [明文合意], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận viết
せいぶんけいやく - [成文契約], category : 対外貿易 -
Thỏa thuận về bản quyền phần mềm
ソフトウェアきょだくけいやく - [ソフトウェア許諾契約], ソフトウェアしようけいやく - [ソフトウェア使用契約] -
Thỏa thuận về chất lượng phục vụ
サービスひんしつけいやく - [サービス品質契約] -
Thỏa thuận về giấy phép sử dụng
ライセンスけいやく - [ライセンス契約] -
Thỏa thích
おもうぞんぶん - [思う存分], まんきつする - [満喫する], mùa hè này đi chơi thỏa thích: この夏は思う存分夏は思う存分夏は泳いだ -
Thỏa ý
きぼうどおり - [希望どおり] -
Thỏa đáng
だとう - [妥当] -
Thỏa ước
ごういにたっする - [合意に達する], コンコルド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.