Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thỏa mãn

Mục lục

n

おめし - [お召し]
かなう - [叶う]
thỏa mãn mục đích, điều kiện: 〔目的や要件など〕にかなう
thỏa mãn ý muốn (mong mỏi) của ai đó: (人)のメガネにかなう
thỏa mãn nguyện vọng, mong mỏi: 〔希望・期待〕かなう
じゅうぶん - [充分する]
じゅうぶん - [十分する]
まんぞく - [満足]
まんぞくする - [満足する]
tôi thỏa mãn với kết quả này: この結果で満足した
ゆかい - [愉快]
nụ cười thỏa mãn: 愉快そうな微笑み

Xem thêm các từ khác

  • Thỏa mãn (yêu cầu)

    がっち - [合致]
  • Thỏa mãn nhu cầu

    みたす - [満たす], category : 財政
  • Thỏa thuận

    だきょうする - [妥協する], きょうぎ - [協議], ごうい - [合意], せっしょう - [折衝], thỏa thuận hợp đồng: 契約協議
  • Thỏa thuận bằng văn bản

    ごういしょ - [合意書]
  • Thỏa thuận cấp phép

    きょだくけいやく - [許諾契約]
  • Thỏa thuận miệng

    こうとうのごうい - [口頭の合意], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận mua bán

    とりひき - [取引], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận mặc nhiên

    もくやく - [黙約], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận nói rõ

    めいぶんごうい - [明文合意], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận viết

    せいぶんけいやく - [成文契約], category : 対外貿易
  • Thỏa thuận về bản quyền phần mềm

    ソフトウェアきょだくけいやく - [ソフトウェア許諾契約], ソフトウェアしようけいやく - [ソフトウェア使用契約]
  • Thỏa thuận về chất lượng phục vụ

    サービスひんしつけいやく - [サービス品質契約]
  • Thỏa thuận về giấy phép sử dụng

    ライセンスけいやく - [ライセンス契約]
  • Thỏa thích

    おもうぞんぶん - [思う存分], まんきつする - [満喫する], mùa hè này đi chơi thỏa thích: この夏は思う存分夏は思う存分夏は泳いだ
  • Thỏa ý

    きぼうどおり - [希望どおり]
  • Thỏa đáng

    だとう - [妥当]
  • Thỏa ước

    ごういにたっする - [合意に達する], コンコルド
  • Thỏa ước lao động

    ろうどうきょうやく - [労働協約], explanation : 労働協約とは、労働組合と会社またはその団体とが結んだ賃金、労働時間、休日などの労働条件について、労働組合法に定める方式に従って作成した協定、確認書、覚書などの文書のこと。,...
  • Thỏa ước tín thác

    しんたくけいやく - [信託契約], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用会社は、投資信託の運用や、運営の方法について規定するために信託約款を作成する。///信託契約は、この信託約款に基づいて、運用会社と受託銀行の間で締結される契約のことである。いずれの契約型投資信託は、信託契約が存在する。///そもそも「信託」とは、信託法第一条によって、「本法において信託と称するは、財産権の移転その他の処分をなし、他人をして一定の目的に従い、財産の管理または処分をなさしむるを言う」とある。この意味は、「財産を他人に渡して法律上は、その人の財産として管理運用をしてもらう」ということである。///すなわち、運用会社に集まった投資家の資金は、受託銀行に渡って、法律上、受託銀行の財産として管理・運用されることをさす。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top