- Từ điển Việt - Nhật
Thời gian tiêu chuẩn
exp
ひょうじゅんじ - [標準時] - [TIÊU CHUẨN THỜI]
- các vùng đều có cùng thời gian chuẩn: 同一の標準時を使う地域
- Các đồng hồ được vặn chậm lại để chỉ đúng với thời gian chuẩn: 時計は標準時間に戻される
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian tiết kiệm (bốc dỡ)
せつやくび(つみおろし) - [節約日(積卸)], category : 対外貿易 -
Thời gian triển khai
たちあがりじかん - [立ち上がり時間] -
Thời gian trong ngày
にっちゅう - [日中] - [nhẬt trung] -
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng
エムティービーエフ -
Thời gian trung bình giữa các sự cố
へいきんこしょうかんかく - [平均故障間隔] -
Thời gian trung bình đến lần hỏng tiếp theo
えむてぃーてぃーえふ - [MTTF] -
Thời gian trung bình để sửa chữa
へいきんこしょうじかん - [平均故障時間], へいきんしゅうりじかん - [平均修理時間] -
Thời gian truy cập
あくせすじかん - [アクセス時間], アクセスじかん - [アクセス時間], よびだしじかん -
Thời gian truy cập rãnh ghi
トラックアクセスじかん - [トラックアクセス時間] -
Thời gian truy cập thông tin
アクセスタイム, thời gian truy cập thông tin ban đầu: 初期アクセスタイム -
Thời gian truy cập trung bình
へいきんアクセスじかん - [平均アクセス時間] -
Thời gian truy xuất
アクセスじかん - [アクセス時間] -
Thời gian truyền
てんそうじかん - [転送時間] -
Thời gian truyền vòng quanh
おうふくでんぱんじかん - [往復伝搬時間] -
Thời gian trích khấu hao
しょうきゃくねんすう - [償却年数] -
Thời gian trước
はやめに - [早目に] -
Thời gian trả lời
レスポンスタイム -
Thời gian trễ
レートタイミング -
Thời gian tìm kiếm
いちぎめじかん - [位置決め時間], かいてんまちじかん - [回転待ち時間], サーチじかん - [サーチ時間], シークじかん... -
Thời gian tích lũy
ビルドアップタイム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.