- Từ điển Việt - Nhật
Thụy điển
n
スウェーデン
Xem thêm các từ khác
-
Thủ công
しゅこう - [手工], こうげい - [工芸], クラフト, ギルド, thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn... -
Thủ công mỹ nghệ
しゅこうぎょうてき - [手工業的], こうげい - [工芸], thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự... -
Thủ công mỹ nghệ dân tộc
みんげい - [民芸] -
Thủ công nghiệp
しゅこうぎょう - [手工業] -
Thủ hạ
ぶか - [部下] -
Thủ kho
そうこかんりにん - [倉庫管理人] -
Thủ lĩnh
リーダー, しどうしゃ - [指導者], チーフ -
Thủ lĩnh (cao tuổi của Hồi giáo ở Iran)
アヤトラ, đại thủ lĩnh hồi giáo ở iran: 大アヤトラ -
Thủ lĩnh của đảng
とうしゅ - [党首], chủ tịch Đảng đã coi kết quả cuộc bầu cử là thắng lợi to lớn của Đảng.: 党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした -
Thủ môn
ゴールキーパー, キーパー, cướp khung thành của thủ môn: ゴールキーパーからゴールを奪う, thủ môn đã chặn được... -
Thủ pháp kinh doanh lấy chuẩn
ベンチマーキング, explanation : 米国企業で導入されている新しい経営活動。業界で優位に立っている企業の1人当たり売上高や人件費など具体的経営指標を取り出し、それに追いつき追い越すよう業務改善や目標達成をするために問題解決を図る経営手法である。,... -
Thủ phủ
メトロポリタン, メトロポリス, しゅふ - [首府] -
Thủ quỹ
かいけいかん - [会計官] - [hỘi kẾ quan], ざいむたんとうしゃ - [財務担当者] -
Thủ thuật
ようりょう - [要領], しゅじゅつ - [手術], thủ thuật kiếm tiềm: 金もうけの要領 -
Thủ thành
ゴールキーパー -
Thủ thư
としょかんいん - [図書館員] - [ĐỒ thƯ quÁn viÊn], ししょ - [司書], À, cô ta là thủ thư. chương trình này có riêng 1 trang... -
Thủ thư chính
としょかんちょう - [図書館長] - [ĐỒ thƯ quÁn trƯỜng], thủ thư chính của thư viện công lập: 公立図書館長, thủ thư... -
Thủ tiêu
とりけす - [取り消す] -
Thủ túc
てあし - [手足]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.