Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thủ công nghiệp

exp

しゅこうぎょう - [手工業]

Xem thêm các từ khác

  • Thủ hạ

    ぶか - [部下]
  • Thủ kho

    そうこかんりにん - [倉庫管理人]
  • Thủ lĩnh

    リーダー, しどうしゃ - [指導者], チーフ
  • Thủ lĩnh (cao tuổi của Hồi giáo ở Iran)

    アヤトラ, đại thủ lĩnh hồi giáo ở iran: 大アヤトラ
  • Thủ lĩnh của đảng

    とうしゅ - [党首], chủ tịch Đảng đã coi kết quả cuộc bầu cử là thắng lợi to lớn của Đảng.: 党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした
  • Thủ môn

    ゴールキーパー, キーパー, cướp khung thành của thủ môn: ゴールキーパーからゴールを奪う, thủ môn đã chặn được...
  • Thủ pháp kinh doanh lấy chuẩn

    ベンチマーキング, explanation : 米国企業で導入されている新しい経営活動。業界で優位に立っている企業の1人当たり売上高や人件費など具体的経営指標を取り出し、それに追いつき追い越すよう業務改善や目標達成をするために問題解決を図る経営手法である。,...
  • Thủ phủ

    メトロポリタン, メトロポリス, しゅふ - [首府]
  • Thủ quỹ

    かいけいかん - [会計官] - [hỘi kẾ quan], ざいむたんとうしゃ - [財務担当者]
  • Thủ thuật

    ようりょう - [要領], しゅじゅつ - [手術], thủ thuật kiếm tiềm: 金もうけの要領
  • Thủ thành

    ゴールキーパー
  • Thủ thư

    としょかんいん - [図書館員] - [ĐỒ thƯ quÁn viÊn], ししょ - [司書], À, cô ta là thủ thư. chương trình này có riêng 1 trang...
  • Thủ thư chính

    としょかんちょう - [図書館長] - [ĐỒ thƯ quÁn trƯỜng], thủ thư chính của thư viện công lập: 公立図書館長, thủ thư...
  • Thủ tiêu

    とりけす - [取り消す]
  • Thủ túc

    てあし - [手足]
  • Thủ tướng

    ないかくそうりだいじん - [内閣総理大臣] - [nỘi cÁc tỔng lÝ ĐẠi thẦn], そうりだいじん - [総理大臣], そうり - [総理],...
  • Thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao

    しゅしょうけんがいそう - [首相兼外相]
  • Thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao

    しゅしょうけんがいしょう - [首相兼外相]
  • Thủ tướng liên bang

    れんぽうしゅしょう - [連邦首相]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top